1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 23.89 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C04 | 24.89 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) | D01 | 25.29 | Thang điểm 30, Môn chính: Tiếng Anh đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
4 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 24.5 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
5 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 23.64 | Thang điểm 30, Môn chính: Tiếng Anh đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
6 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 25 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
7 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01; C04 | 23.51 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 22.97 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 23.97 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 22.24 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01 | 25.24 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
12 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | D01 | 23.26 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
13 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | C01 | 24.26 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
14 | 7340301 | Kế toán | D01 | 23.18 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
15 | 7340301 | Kế toán | C01 | 24.18 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 24.48 | Thang điểm 30, Môn chính: Ngữ văn đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C04 | 25.48 | Thang điểm 30, Môn chính: Ngữ văn đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
18 | 7380101 | Luật | D01 | 23.76 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
19 | 7380101 | Luật | C03 | 24.76 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
20 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00 | 21.17 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
21 | 7440301 | Khoa học Môi trường | B00 | 22.17 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
22 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 | 24.94 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
23 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01 | 23.94 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
24 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00 | 24.34 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
25 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A01 | 24.34 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
26 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00 | 23.82 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
27 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A01 | 23.82 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
28 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (CLC) | A00 | 22.45 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
29 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (CLC) | A01 | 22.45 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
30 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 24 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
31 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 23 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
32 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 23.75 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
33 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 22.75 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
34 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 21.37 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
35 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 22.37 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
36 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 23.33 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
37 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 | 22.33 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
38 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) | A00 | 24.08 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
39 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) | A01 | 23.08 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
40 | 7810101 | Du lịch | D01, C00 | 25.81 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
41 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01, A01 | 23.51 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
42 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M02 | 23.51 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
43 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 25.39 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
44 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00, C19 | 26.86 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
45 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 27.75 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
46 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 27.75 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
47 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 26.43 | Thang điểm 30, Môn chính: Vật lý đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
48 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00 | 26.98 | Thang điểm 30, Môn chính: Hóa học đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
49 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 25.16 | Thang điểm 30, Môn chính: Sinh học đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
50 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 28.11 | Thang điểm 30, Môn chính: Ngữ văn đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
51 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 28.25 | Thang điểm 30, Môn chính: Lịch sử đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
52 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04 | 27.91 | Thang điểm 30, Môn chính: Địa lý đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
53 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00 | 23.93 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
54 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 21.59 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
55 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27 | Thang điểm 30, Môn chính: Tiếng Anh đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
56 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) | A00; B00 | 25.52 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
57 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử- Địa lý (đào tạo giáo viên THCS) | C00 | 27.35 | Thang điểm 30, đã cộng điểm ưu tiên |
58 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chương trình CLC) | D01 | 25.07 | Thang điểm 30, Môn chính: Tiếng Anh đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
59 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC) | D01 | 22.65 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
60 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC) | A01 | 23.65 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
61 | 7340301CLC | Kế toán (Chương trình CLC) | D01 | 22.8 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
62 | 7340301CLC | Kế toán (Chương trình CLC) | C01 | 23.8 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
63 | 7340302 | Kiểm toán | D01 | 23.47 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
64 | 7340302 | Kiểm toán | C01 | 24.47 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
65 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00 | 23.99 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
66 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A01 | 22.99 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
67 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00 | 22.27 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |
68 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A01 | 22.27 | Thang điểm 30, Môn chính: Toán đã nhân hệ số 2 và đã cộng điểm ưu tiên |