Trường Đại học Sài Gòn

Mã trường: SGD
Tên viết tắt: SGU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Sài Gòn
Tên tiếng Anh: SAIGON UNIVERSITY
Điện thoại: (028) 38352309
Hotline: (028) 38338975
Địa chỉ: 273 An Dương Vương, P3, Q5, TP Hồ Chí Minh

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản lý giáo dục 22.39
2 Quản lý giáo dục 23.39
3 Ngôn ngữ Anh 24.58
4 Tâm lý học 23.8
5 Quốc tế học 22.77
6 Việt Nam học 22.2
7 Thông tin - thư viện 21.36
8 Quản trị kinh doanh 22.85
9 Quản trị kinh doanh 23.85
10 Kinh doanh quốc tế 23.98
11 Kinh doanh quốc tế 24.98
12 Tài Chính - Ngân hàng 22.46
13 Tài Chính - Ngân hàng 23.46
14 Kế toán 22.29
15 Kế toán 23.29
16 Quản trị văn phòng 23.16
17 Quản trị văn phòng 24.16
18 Luật 22.87
19 Luật 23.87
20 Khoa học Môi trường 17.91
21 Khoa học Môi trường 18.91
22 Toán ứng dụng 23.3
23 Toán ứng dụng 22.3
24 Kỹ thuật Phần mềm 24.21
25 Kỹ thuật Phần mềm 24.21
26 Công nghệ Thông tin 23.68
27 Công nghệ Thông tin 23.68
28 Công nghệ thông tin (CLC) 21.8
29 Công nghệ thông tin (CLC) 21.8
30 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 23.15
31 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 22.15
32 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 22.8
33 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 21.8
34 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18.26
35 Công nghệ kỹ thuật môi trường 19.26
36 Kỹ thuật điện 21.61
37 Kỹ thuật điện 20.61
38 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 21.66
39 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 20.66
40 Du lịch 23.01
41 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 22.8
42 Giáo dục Mầm non 20.8
43 Giáo dục Tiểu học 24.11
44 Giáo dục chính trị 25.33
45 Sư phạm Toán học 26.31
46 Sư phạm Toán học 25.31
47 Sư phạm Vật lý 24.61
48 Sư phạm Hoá học 25.28
49 Sư phạm Sinh học 23.82
50 Sư phạm Ngữ văn 25.81
51 Sư phạm Lịch sử 25.66
52 Sư phạm Địa lý 23.45
53 Sư phạm âm nhạc 23.01
54 Sư phạm Mỹ thuật 21.26
55 Sư phạm Tiếng Anh 26.15
56 Sư phạm Khoa học tự nhiên 24.25
57 Sư phạm Lịch sử- Địa lý 24.21

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản lý giáo dục 729
2 Ngôn ngữ Anh 821
3 Tâm lý học 837
4 Quốc tế học 768
5 Việt Nam học 685
6 Thông tin - thư viện 678
7 Quản trị kinh doanh 762
8 Kinh doanh quốc tế 834
9 Tài Chính - Ngân hàng 767
10 Kế toán 766
11 Quản trị văn phòng 776
12 Luật 785
13 Khoa học Môi trường 731
14 Toán ứng dụng 830
15 Kỹ thuật Phần mềm 835
16 Công nghệ Thông tin 827
17 Công nghệ thông tin (CLC) 813
18 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 792
19 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 788
20 Công nghệ kỹ thuật môi trường 688
21 Kỹ thuật điện 772
22 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 747
23 Du lịch 731