1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 25.5 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 24.4 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 24.8 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | | |
5 | 7340201_CLC | Chương trình Tài chính | A00, A01, C01, D01 | 23.5 | |
6 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00, A01, C02, D01 | 23.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 24.39 | |
8 | 7310106_CLC | Chương trình Kinh tế đối ngoại | A00, A01, D01, D09 | 23.5 | |
9 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, C01, D01 | 24.5 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 25.2 | |
11 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C01, D01 | 24.9 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh hệ số 2) | A00, A01, D01, D07 | 32.3 | |