1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 27.5 | Điểm HT lớp 12 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 27 | Điểm HT lớp 12 |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 28 | Điểm HT lớp 12 |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | Điểm HT lớp 12 |
5 | 7340201_1 | Tài chính - Ngân hàng_CLC | A00, A01, C01, D01 | 32.11 | Điểm HT lớp 12 |
6 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00, A01, C02, D01 | 26.3 | Điểm HT lớp 12 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 27 | Điểm HT lớp 12 |
8 | 7340101_1 | Quản trị kinh doanh_CLC | A00, A01, C01, D01 | 33.56 | Điểm HT lớp 12 |
9 | 7310106_1 | Kinh tế đối ngoại_CLC | A00, A01, D01, D09 | 33.56 | Điểm HT lớp 12 |
10 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, C01, D01 | 26.8 | Điểm HT lớp 12 |
11 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 27.3 | Điểm HT lớp 12 |
12 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C01, D01 | 27.3 | Điểm HT lớp 12 |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh hệ số 2) | A00, A01, D01, D07 | 36.5 | Điểm HT lớp 12 |