1 | 7229001 | Triết học | D01, R22, A16, C15 | 24.15 | |
2 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01, R22, A16, C15 | 24 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 37.5 | Thang điểm 40 |
4 | 7229010 | Lịch sử | C03 | 35.5 | Thang điểm 40 |
5 | 7229010 | Lịch sử | D14, R23 | 35.5 | Thang điểm 40 |
6 | 7229010 | Lịch sử | C19 | 37.5 | Thang điểm 40 |
7 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01, R22 | 25.22 | |
8 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 24.72 | |
9 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 25.72 | |
10 | 7310301 | Xã hội học | D01, R22 | 24.96 | |
11 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 24.46 | |
12 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 25.46 | |
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01, R22 | 27.25 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.75 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 29.25 | |
16 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01, R22 | 26.55 | |
17 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.05 | |
18 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 27.8 | |
19 | 7340403 | Quản lý công | D01, R22 | 24.68 | |
20 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 24.68 | |
21 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 24.68 | |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, R22 | 24.57 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 24.07 | |
24 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 25.07 | |
25 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01, R22 | 25.8 | |
26 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 24.55 | |
27 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 26.3 | |
28 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01, R22 | 25.14 | |
29 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 23.89 | |
30 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 25.39 | |
31 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01, R22 | 25.6 | |
32 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 24.35 | |
33 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 26.1 | |
34 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01, R22 | 24.15 | |
35 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A16 | 24.15 | |
36 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C15 | 24.15 | |
37 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | D01, R22 | 23.9 | |
38 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | A16 | 23.9 | |
39 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | C15 | 23.9 | |
40 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01, R22 | 23.83 | |
41 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16 | 23.83 | |
42 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C15 | 23.83 | |
43 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | D01, R22 | 24.3 | |
44 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | A16 | 24.3 | |
45 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | C15 | 24.3 | |
46 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01, R22 | 24.08 | |
47 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | A16 | 24.08 | |
48 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | C15 | 24.08 | |
49 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01, R22 | 25.15 | |
50 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16 | 25.15 | |
51 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 25.15 | |
52 | 532 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01, R22 | 24.5 | |
53 | 532 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | A16 | 24.5 | |
54 | 532 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | C15 | 24.5 | |
55 | 537 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01, R22 | 24.7 | |
56 | 537 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | A16 | 24.7 | |
57 | 537 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | C15 | 24.7 | |
58 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01, R22 | 25.75 | |
59 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25.25 | |
60 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26.25 | |
61 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01, R22 | 25.53 | |
62 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25.03 | |
63 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26.03 | |
64 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01, R22 | 34.35 | Thang điểm 40 |
65 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | D72, R25 | 33.85 | Thang điểm 40 |
66 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | D78, R26 | 35.35 | Thang điểm 40 |
67 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01, R22 | 34.23 | Thang điểm 40 |
68 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72, R25 | 22.73 | Thang điểm 40 |
69 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78, R26 | 34.73 | Thang điểm 40 |
70 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01, R22 | 34.7 | Thang điểm 40 |
71 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D72, R25 | 34.2 | Thang điểm 40 |
72 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D78, R26 | 35.7 | Thang điểm 40 |
73 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01, R22 | 35.44 | Thang điểm 40 |
74 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D72, R25 | 34.94 | Thang điểm 40 |
75 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D78, R26 | 37.19 | Thang điểm 40 |
76 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01, R22 | 33.33 | Thang điểm 40 |
77 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D72, R25 | 33.33 | Thang điểm 40 |
78 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D78, R26 | 33.33 | Thang điểm 40 |
79 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01, R22 | 35 | |
80 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D72, R25 | 34.5 | |
81 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D78, R26 | 36.5 | |
82 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D01, R22 | 34.44 | Thang điểm 40 |
83 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D72, R25 | 33.94 | Thang điểm 40 |
84 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D78, R26 | 35.44 | Thang điểm 40 |
85 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D01, R22 | 33.88 | Thang điểm 40 |
86 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D72, R25 | 33.38 | Thang điểm 40 |
87 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D78, R26 | 34.88 | Thang điểm 40 |
88 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 | 34.77 | Thang điểm 40 |
89 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R22 | 34.77 | Thang điểm 40 |
90 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 34.27 | Thang điểm 40 |
91 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 35.77 | Thang điểm 40 |
92 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R26 | 35.77 | Thang điểm 40 |
93 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R25 | 34.27 | Thang điểm 40 |
94 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01 | 34.67 | Thang điểm 40 |
95 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R22 | 34.67 | Thang điểm 40 |
96 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72 | 34.17 | Thang điểm 40 |
97 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78 | 35.67 | |
98 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R25 | 34.17 | |
99 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R26 | 35.67 | |
100 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01 | 34.76 | Thang điểm 40 |
101 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R22 | 34.76 | Thang điểm 40 |
102 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72 | 34.26 | Thang điểm 40 |
103 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 | 35.76 | Thang điểm 40 |
104 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R25 | 34.26 | Thang điểm 40 |
105 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R26 | 35.76 | Thang điểm 40 |
106 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 36.35 | Thang điểm 40 |
107 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R22 | 36.35 | Thang điểm 40 |
108 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 35.85 | Thang điểm 40 |
109 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 37.6 | Thang điểm 40 |
110 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R25 | 35.85 | Thang điểm 40 |
111 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R26 | 37.6 | Thang điểm 40 |
112 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 | 35.34 | Thang điểm 40 |
113 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R22 | 35.34 | Thang điểm 40 |
114 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72 | 34.84 | Thang điểm 40 |
115 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78 | 36.59 | Thang điểm 40 |
116 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R25 | 34.84 | Thang điểm 40 |
117 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R26 | 36.59 | Thang điểm 40 |
118 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35.04 | Thang điểm 40 |
119 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72, R25 | 34.54 | Thang điểm 40 |
120 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78, R26 | 35.79 | Thang điểm 40 |
121 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R22 | 35.04 | Thang điểm 40 |
122 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 | 35.99 | Thang điểm 40 |
123 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R22 | 35.99 | Thang điểm 40 |
124 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 35.49 | Thang điểm 40 |
125 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 36.99 | Thang điểm 40 |
126 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R25 | 35.49 | Thang điểm 40 |
127 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R26 | 36.99 | Thang điểm 40 |
128 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 35.45 | Thang điểm 40 |
129 | 7320110 | Quảng cáo | R22 | 35.45 | Thang điểm 40 |
130 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 34.95 | Thang điểm 40 |
131 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 35.95 | Thang điểm 41 |
132 | 7320110 | Quảng cáo | R25 | 34.95 | Thang điểm 40 |
133 | 7320110 | Quảng cáo | R26 | 35.95 | Thang điểm 41 |