1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D78 | 28 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 28.00 |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao | A01, D01, D14, D78 | 24 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.00 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 27.5 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 27.50 |
4 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao Mã ngành: 7220204C Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 25.6 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 25.60 |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 22.75 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.75 |
6 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao Mã ngành: 7220209C Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 20 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.00 |
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 25.6 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 25.60 |
8 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 26.50 |
9 | 7310101C | Kinh tế Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 24.5 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 |
10 | 7310301 | Xã hội học Mã ngành: 7310301 Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 25 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00 |
11 | 7310401 | Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 26.9 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 26.90 |
12 | 7310620 | Đông Nam Á học Mã ngành: 7310620 Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 21 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 21.00 |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26.25 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 26.25 |
14 | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 21.1 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 21.10 |
15 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27 | Chỉ nhận HSG nhóm 1: 27.00 |
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26.6 | Chỉ nhận HSG nhóm 1: 26.60 |
17 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 27.4 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 27.40 |
18 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 23.6 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 23.60 |
19 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 26.25 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 26.25 |
20 | 7340301C | Kế toán Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 20 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 20.00 |
21 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 27 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 27.00 |
22 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.50 |
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, C03 | 28 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 28.00 |
24 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 20 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.00 |
25 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 26.75 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 26.75 |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 27.25 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 27.25 |
27 | 7380107C | Luật kinh tế Chất lượng cao | D07, A01, D14, D01 | 23.5 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 23.5 |
28 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, D07, A02, B00 | 23.9 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.90 |
29 | 7420201C | Công nghệ sinh học Chất lượng cao | D08, D07, A01, B00 | 22.6 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.60 |
30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 |
31 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 24.3 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.30 |
32 | 7480101C | Khoa học máy tính Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 21.5 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.50 |
33 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25.75 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 25.75 |
34 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 20 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.00 |
35 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 20 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.00 |
36 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | Chỉ nhận HSG nhóm 1: 26.50 |
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 25.5 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 25.50 |
38 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 20.75 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.75 |
39 | 7760101 | Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 24.6 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.60 |
40 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, D01, D07 | 26.6 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 26.60 |
41 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D07; D01 | 25.25 | Nhận hết HSG nhóm 1 + HSG nhóm 2: 25.25 |
42 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D07; D01 | 20 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.00 |
43 | 7340302C | Kiểm toán chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 20 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.00 |
44 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | Nhận hết HSG nhóm 1, nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 |