1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; H06 | 19.45 | Hình họa ≥ 7.5, NV 1 |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.43 | Toán ≥ 7.6, NV ≤ 7 |
3 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 23.33 | Toán ≥ 7.6, NV ≤ 3 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.62 | Toán, tiếng Anh ≥ 7.6, NV ≤ 4 |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 25.07 | Toán, tiếng Anh ≥ 7.8, NV ≤ 2 |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 22.55 | Toán ≥ 7.6, NV ≤ 2 |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 22.8 | Toán ≥ 7.0, NV ≤ 2 |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20.63 | Toán ≥ 6.8, ,NV ≤ 2 |
9 | 7380101 | Luật (THXT C00) | C00 | 23.96 | Ngữ văn ≥ 8.0, NV 1 |
10 | 7380107 | Luật kinh tế (THXT C00) | C00 | 24.82 | Ngữ văn ≥ 8.5, NV 1 |
11 | 7380108 | Luật quốc tế (THXT C00) | C00 | 23.7 | Ngữ văn ≥ 7.75, NV ≤ 9 |
12 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; A00; D07 | 17.25 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; D07 | 17.25 | |
14 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01 | 23.38 | Toán ≥ 8.6, NV 1 |
15 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 22.1 | Toán ≥ 8.0, NV ≤ 9 |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 22.45 | Toán ≥ 6.8, NV ≤ 4 |
17 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 23 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 30.53 | Tiếng Anh ≥ 8.4, NV 1 |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 29.28 | Tiếng Anh ≥ 8.0, NV ≤ 10 |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 31.51 | Tiếng Anh ≥ 7.6, NV ≤ 5 |
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 32.82 | Tiếng Anh, tiếng Trung ≥ 6.6, NV ≤ 2 |