| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | TA01 | 23.88 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT01 | 24.81 | |
| 3 | 7340101D | Kinh doanh số | ĐT01 | 23.88 | |
| 4 | 7340101E | Quản trị hàng không (tiếng Anh) | ĐT01 | 24.81 | |
| 5 | 7340115 | Marketing | ĐT01 | 27.16 | |
| 6 | 7340120 | Thương mại quốc tế | ĐT01 | 26.31 | |
| 7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT01 | 25.28 | |
| 8 | 7480201B | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | ĐT02 | 22 | |
| 9 | 7480201I | Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật | ĐT02 | 22 | |
| 10 | 7480201S | Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo | ĐT02 | 22 | |
| 11 | 7510102Q | Quản lý và khai thác cảng hàng không | ĐT02 | 23.88 | |
| 12 | 7510102X | Xây dựng và phát triển cảng HK (Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng) | ĐT02 | 22 | |
| 13 | 7510302A | Điện tử ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo (AI) (Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông) | ĐT02 | 22 | |
| 14 | 7510302V | Điện tử viễn thông Trí tuệ nhân tạo và IoT (Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông) | ĐT02 | 23.88 | |
| 15 | 7510303A | Điện tự động cảng hàng không (Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa) | ĐT02 | 23.88 | |
| 16 | 7510303U | Thiết bị bay không người lái và Robotics (Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa) | ĐT02 | 22 | |
| 17 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | ĐT02 | 27.16 | |
| 18 | 7520120E | Kỹ thuật hàng không (Tiếng Anh) | TA02 | 26.88 | |
| 19 | 7520120M | Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Kỹ thuật hàng không) | ĐT02 | 26.88 | |
| 20 | 7520120U | Kỹ thuật thiết bị bay không người lái (Kỹ thuật hàng không) | ĐT02 | 23.88 | |
| 21 | 7810103A | Quản trị dịch vụ thương mại hàng không | TA01 | 26.59 | |
| 22 | 7810103H | Quản trị khách sạn nhà hàng | ĐT01 | 25.75 | |
| 23 | 7810103T | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | ĐT01 | 25.75 | |
| 24 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay; Hệ thống kỹ thuật quản lý bay | ĐT02 | 27.44 | |
| 25 | 7840102E | Quản lý hoạt động bay (học bằng Tiếng Anh); Quản lý và khai thác bay (học bằng Tiếng Anh) | TA02 | 28.5 | |
| 26 | 7840104 | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng; Logistics và Vận tải đa phương thức | ĐT01 | 26.59 | |
| 27 | 7840104E | Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh) | TA01 | 25.75 | |
| 28 | 7840104K | Kinh tế hàng không (Kinh tế vận tải) | ĐT01 | 26.31 | |