1 | 7810101A | Du lịch (Văn hoá du lịch) | C00 | 27.15 | |
2 | 7810101A | Du lịch (Văn hoá du lịch) | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.15 | |
3 | 7810101B | Du lịch (Lữ hành, Hướng dẫn du lịch) | C00 | 27.67 | |
4 | 7810101B | Du lịch (Lữ hành, Hướng dẫn du lịch) | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.67 | |
5 | 7810101C | Du lịch (Hướng dẫn du lịch quốc tế) | D01, D09, D14, D15, C19 | 33.33 | |
6 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị kinh doanh du lịch | C00 | 27.94 | |
7 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị kinh doanh du lịch | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.94 | |
8 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | C00 | 27.43 | |
9 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.43 | |
10 | 7380101 | Luật | C00 | 28.8 | |
11 | 7380101 | Luật | D01, D09, D14, D15, C19 | 27.8 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15, C19 | 34.35 | Thang điểm 40 |
13 | 7229040A | Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa) | C00 | 26.52 | |
14 | 7229040A | Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa) | D01, D09, D14, D15, C19 | 25.52 | |
15 | 7229040B | Văn hóa học (Văn hóa truyền thông) | C00 | 27.83 | |
16 | 7229040B | Văn hóa học (Văn hóa truyền thông) | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.83 | |
17 | 7229040C | Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại) | C00 | 27.43 | |
18 | 7229040C | Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại) | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.43 | |
19 | 7229042A | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và QLNT) | C00 | 27.97 | |
20 | 7229042A | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và QLNT) | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.97 | |
21 | 7229042C | Quản lý văn hóa (Quản lý Di sản văn hóa) | C00 | 27.83 | |
22 | 7229042C | Quản lý văn hóa (Quản lý Di sản văn hóa) | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.83 | |
23 | 7229042E | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện văn hóa) | C00 | 28 | |
24 | 7229042E | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện văn hóa) | D01, D09, D14, D15, C19 | 27 | |
25 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.9 | |
26 | 7320101 | Báo chí | D01, D09, D14, D15, C19 | 27.9 | |
27 | 7320201A | Thông tin - thư viện - Quản trị thư viện | C00 | 25.5 | |
28 | 7320201A | Thông tin - thư viện - Quản trị thư viện | D01, D09, D14, D15, C19 | 24.5 | |
29 | 7320201B | Thông tin - thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C00 | 23.85 | |
30 | 7320201B | Thông tin - thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | D01, D09, D14, D15, C19 | 22.85 | |
31 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27.1 | |
32 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01, D09, D14, D15, C19 | 26.1 | |
33 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 26.5 | |
34 | 7320305 | Bảo tàng học | D01, D09, D14, D15, C19 | 25.5 | |
35 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 25.8 | |
36 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01, D09, D14, D15, C19 | 24.8 | |