1 | 7810101A | Du lịch (Văn hoá du lịch) | C00 | 25.41 | |
2 | 7810101A | Du lịch (Văn hoá du lịch) | D01 | 24.41 | |
3 | 7810101A | Du lịch (Văn hoá du lịch) | D78 | 24.41 | |
4 | 7810101A | Du lịch (Văn hoá du lịch) | D96, A16, A00 | 24.41 | |
5 | 7810101B | Du lịch (Lữ hành, Hướng dẫn du lịch) | C00 | 25.8 | |
6 | 7810101B | Du lịch (Lữ hành, Hướng dẫn du lịch) | D01 | 24.8 | |
7 | 7810101B | Du lịch (Lữ hành, Hướng dẫn du lịch) | D78 | 24.8 | |
8 | 7810101B | Du lịch (Lữ hành, Hướng dẫn du lịch) | D96, A16, A00 | 24.8 | |
9 | 7810101C | Du lịch (Hướng dẫn du lịch quốc tế) | D01 | 31.4 | Thang điểm 40 |
10 | 7810101C | Du lịch (Hướng dẫn du lịch quốc tế) | D78 | 31.4 | Thang điểm 40 |
11 | 7810101C | Du lịch (Hướng dẫn du lịch quốc tế) | D96 | 31.4 | Thang điểm 40 |
12 | 7810101C | Du lịch (Hướng dẫn du lịch quốc tế) | A16, A00 | 31.4 | Thang điểm 40 |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26.5 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.5 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 25.5 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D96, A16, A00 | 25.5 | |
17 | 7380101 | Luật | C00 | 25.17 | |
18 | 7380101 | Luật | D01 | 24.17 | |
19 | 7380101 | Luật | D96 | 24.17 | |
20 | 7380101 | Luật | A16, A00 | 24.17 | |
21 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam (Tổ chức và Quản lý Văn hoá vùng dân tộc thiểu số) | C00 | 21.7 | |
22 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam (Tổ chức và Quản lý Văn hoá vùng dân tộc thiểu số) | D01 | 21.7 | |
23 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam (Tổ chức và Quản lý Văn hoá vùng dân tộc thiểu số) | D78 | 21.7 | |
24 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam (Tổ chức và Quản lý Văn hoá vùng dân tộc thiểu số) | D96, A16, A00 | 20.7 | |
25 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam (Tổ chức và Quản lý Du lịch vùng dân tộc thiểu số) | C00 | 22.9 | |
26 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam (Tổ chức và Quản lý Du lịch vùng dân tộc thiểu số) | D01 | 21.9 | |
27 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam (Tổ chức và Quản lý Du lịch vùng dân tộc thiểu số) | D78 | 21.9 | |
28 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam (Tổ chức và Quản lý Du lịch vùng dân tộc thiểu số) | D96, A16, A00 | 21.9 | |
29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 32.93 | Thang điểm 40 |
30 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78, D96 | 32.93 | Thang điểm 40 |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A16, A00 | 32.93 | Thang điểm 40 |
32 | 7229040A | Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa) | C00 | 24.63 | |
33 | 7229040A | Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa) | D01 | 23.63 | |
34 | 7229040A | Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa) | D78 | 23.63 | |
35 | 7229040A | Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa) | D96, A16, A00 | 23.63 | |
36 | 7229040B | Văn hóa học (Văn hóa truyền thông) | C00 | 26.18 | |
37 | 7229040B | Văn hóa học (Văn hóa truyền thông) | D01 | 25.18 | |
38 | 7229040B | Văn hóa học (Văn hóa truyền thông) | D78 | 25.18 | |
39 | 7229040B | Văn hóa học (Văn hóa truyền thông) | D96, A16, A00 | 25.18 | |
40 | 7229040C | Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại) | C00 | 24.68 | |
41 | 7229040C | Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại) | D01 | 23.68 | |
42 | 7229040C | Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại) | D78 | 23.68 | |
43 | 7229040C | Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại) | D96, A16, A00 | 23.68 | |
44 | 7229042A | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và QLNT) | C00 | 23.96 | |
45 | 7229042A | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và QLNT) | D01 | 22.96 | |
46 | 7229042A | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và QLNT) | D78 | 22.96 | |
47 | 7229042A | Quản lý văn hóa (Chính sách văn hóa và QLNT) | D96, A16, A00 | 22.96 | |
48 | 7229042C | Quản lý văn hóa (Quản lý Di sản văn hóa) | C00 | 23.23 | |
49 | 7229042C | Quản lý văn hóa (Quản lý Di sản văn hóa) | D01 | 22.23 | |
50 | 7229042C | Quản lý văn hóa (Quản lý Di sản văn hóa) | D78 | 22.23 | |
51 | 7229042C | Quản lý văn hóa (Quản lý Di sản văn hóa) | D96, A16, A00 | 22.23 | |
52 | 7229042E | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện văn hóa) | C00 | 26.13 | |
53 | 7229042E | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện văn hóa) | D01 | 25.13 | |
54 | 7229042E | Quản lý văn hóa (Tổ chức sự kiện văn hóa) | D96, A16, A00 | 25.13 | |
55 | 7320101 | Báo chí | C00 | 26.85 | |
56 | 7320101 | Báo chí | D01 | 25.85 | |
57 | 7320101 | Báo chí | D78 | 25.85 | |
58 | 7320101 | Báo chí | D96, A16, A00 | 25.85 | |
59 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 21.75 | |
60 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 25.75 | |
61 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D96 | 25.75 | |
62 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D96, A16, A00 | 25.75 | |
63 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 24.4 | |
64 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 22.4 | |
65 | 7320205 | Quản lý thông tin | A16 | 22.4 | |
66 | 7320205 | Quản lý thông tin | D96, A16, A00 | 22.4 | |
67 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 22.83 | |
68 | 7320305 | Bảo tàng học | D01 | 21.83 | |
69 | 7320305 | Bảo tàng học | D78 | 21.83 | |
70 | 7320305 | Bảo tàng học | D96, A16, A00 | 21.83 | |
71 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 23 | |
72 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01 | 22 | |
73 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | A00 | 22 | |
74 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D96, A16, A00 | 22 | |