Trường Đại học Tây Nguyên

Mã trường: TTN
Tên viết tắt: TNU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Tây Nguyên
Tên tiếng Anh: TAY NGUYEN UNIVERSITY
Điện thoại: 02623825185
Hotline: 0965 164 445
Địa chỉ: 567 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Tiểu học 19
2 Giáo dục Tiểu học - tiếng Jrai 19
3 Giáo dục Chính trị 19
4 Sư phạm Toán học 19
5 Sư phạm Vật lý 19
6 Sư phạm Hoá học 19
7 Sư phạm Sinh học 19
8 Sư phạm Ngữ văn 19
9 Sư phạm Tiếng Anh 19
10 Sư phạm Khoa học tự nhiên 19
11 Ngôn ngữ Anh 15
12 Triết học 15
13 Văn học 15
14 Kinh tế 15
15 Kinh tế phát triển 15
16 Quản trị kinh doanh 15
17 Kinh doanh thương mại 15
18 Tài chính - Ngân hàng 15
19 Kế toán 15
20 Công nghệ Sinh học 15
21 Công nghệ thông tin 15
22 Công nghệ thực phẩm 15
23 Chăn nuôi 15
24 Khoa học cây trồng 15
25 Bảo vệ thực vật 15
26 Kinh tế nông nghiệp 15
27 Lâm sinh 15
28 Thú y 15
29 Y khoa 22.5
30 Điều dưỡng 19
31 Kỹ thuật xét nghiệm y học 19
32 Quản lý đất đai 15
33 Công nghệ tài chính 15
34 Tâm lý giáo dục 15
35 Công nghệ sinh học Y dược 15

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Tiểu học 23
2 Giáo dục Tiểu học - tiếng Jrai 23
3 Giáo dục Chính trị 23
4 Sư phạm Toán học 23
5 Sư phạm Vật lý 23
6 Sư phạm Hoá học 23
7 Sư phạm Sinh học 23
8 Sư phạm Ngữ văn 23
9 Sư phạm Tiếng Anh 23
10 Sư phạm Khoa học tự nhiên 23
11 Ngôn ngữ Anh 18
12 Triết học 18
13 Văn học 18
14 Kinh tế 18
15 Kinh tế phát triển 18
16 Quản trị kinh doanh 18
17 Kinh doanh thương mại 18
18 Tài chính - Ngân hàng 18
19 Kế toán 18
20 Công nghệ Sinh học 18
21 Công nghệ thông tin 18
22 Công nghệ thực phẩm 18
23 Chăn nuôi 18
24 Khoa học cây trồng 18
25 Bảo vệ thực vật 18
26 Kinh tế nông nghiệp 18
27 Lâm sinh 18
28 Thú y 18
29 Điều dưỡng 18
30 Kỹ thuật xét nghiệm y học 18
31 Quản lý đất đai 18
32 Công nghệ tài chính 18
33 Tâm lý giáo dục 18
34 Công nghệ sinh học Y dược 18

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 700
2 Giáo dục Tiểu học 700
3 Giáo dục Tiểu học - tiếng Jrai 700
4 Giáo dục Chính trị 700
5 Giáo dục Thể chất 600
6 Sư phạm Toán học 700
7 Sư phạm Vật lý 700
8 Sư phạm Hoá học 700
9 Sư phạm Sinh học 700
10 Sư phạm Ngữ văn 700
11 Sư phạm Tiếng Anh 700
12 Sư phạm Khoa học tự nhiên 700
13 Ngôn ngữ Anh 600
14 Triết học 600
15 Văn học 600
16 Kinh tế 600
17 Kinh tế phát triển 600
18 Quản trị kinh doanh 600
19 Kinh doanh thương mại 600
20 Tài chính - Ngân hàng 600
21 Kế toán 600
22 Công nghệ Sinh học 600
23 Công nghệ thông tin 600
24 Công nghệ thực phẩm 600
25 Chăn nuôi 600
26 Khoa học cây trồng 600
27 Bảo vệ thực vật 600
28 Kinh tế nông nghiệp 600
29 Lâm sinh 600
30 Thú y 600
31 Y khoa 850
32 Điều dưỡng 700
33 Kỹ thuật xét nghiệm y học 700
34 Quản lý đất đai 600
35 Công nghệ tài chính 600
36 Tâm lý giáo dục 600
37 Công nghệ sinh học Y dược 600