Trường Đại học Tây Nguyên

Mã trường: TTN
Tên viết tắt: TNU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Tây Nguyên
Tên tiếng Anh: TAY NGUYEN UNIVERSITY
Điện thoại: 02623825185
Hotline: 0965 164 445
Địa chỉ: 567 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 22.1
2 Giáo dục Tiểu học 24.7
3 Giáo dục Tiểu học - tiếng Jrai 23.25
4 Giáo dục Chính trị 25
5 Giáo dục Thể chất 23.75
6 Sư phạm Toán học 24.75
7 Sư phạm Vật lý 23.39
8 Sư phạm Hoá học 23.65
9 Sư phạm Sinh học 20.45
10 Sư phạm Ngữ văn 26
11 Sư phạm Tiếng Anh 25.55
12 Sư phạm Khoa học tự nhiên 19.43
13 Ngôn ngữ Anh 20
14 Triết học 15
15 Văn học 15
16 Kinh tế 18
17 Kinh tế phát triển 15
18 Quản trị kinh doanh 19
19 Kinh doanh thương mại 18.15
20 Tài chính - Ngân hàng 19.75
21 Kế toán 18.95
22 Công nghệ Sinh học 15
23 Công nghệ thông tin 18.75
24 Công nghệ kỹ thuật môi trường 19.5
25 Công nghệ thực phẩm 15
26 Chăn nuôi 15
27 Khoa học cây trồng 15
28 Bảo vệ thực vật 15
29 Kinh tế nông nghiệp 15
30 Lâm sinh 15
31 Thú y 15
32 Y khoa 24.6
33 Điều dưỡng 21.5
34 Kỹ thuật xét nghiệm y học 21.35
35 Quản lý đất đai 15

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 23
2 Giáo dục Tiểu học 27
3 Giáo dục Tiểu học - tiếng Jrai 25.55
4 Giáo dục Chính trị 26
5 Giáo dục Thể chất 25
6 Sư phạm Toán học 27.7
7 Sư phạm Vật lý 25.9
8 Sư phạm Hoá học 26.55
9 Sư phạm Sinh học 24
10 Sư phạm Ngữ văn 27.5
11 Sư phạm Tiếng Anh 27.55
12 Sư phạm Khoa học tự nhiên 23
13 Ngôn ngữ Anh 22.45
14 Triết học 18
15 Văn học 18
16 Kinh tế 20.75
17 Kinh tế phát triển 18
18 Quản trị kinh doanh 22
19 Kinh doanh thương mại 21
20 Tài chính - Ngân hàng 22.65
21 Kế toán 21.35
22 Công nghệ Sinh học 18
23 Công nghệ thông tin 22.75
24 Công nghệ kỹ thuật môi trường 23.8
25 Công nghệ thực phẩm 18
26 Chăn nuôi 18
27 Khoa học cây trồng 18
28 Bảo vệ thực vật 18
29 Kinh tế nông nghiệp 18
30 Lâm sinh 18
31 Thú y 18
32 Điều dưỡng 24.6
33 Kỹ thuật xét nghiệm y học 24.25
34 Quản lý đất đai 18

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 700
2 Giáo dục Tiểu học 700
3 Giáo dục Tiểu học - tiếng Jrai 700
4 Giáo dục Chính trị 700
5 Giáo dục Thể chất 600
6 Sư phạm Toán học 750
7 Sư phạm Vật lý 700
8 Sư phạm Hoá học 700
9 Sư phạm Sinh học 700
10 Sư phạm Ngữ văn 700
11 Sư phạm Tiếng Anh 750
12 Sư phạm Khoa học tự nhiên 700
13 Ngôn ngữ Anh 600
14 Triết học 600
15 Văn học 600
16 Kinh tế 600
17 Kinh tế phát triển 600
18 Quản trị kinh doanh 600
19 Kinh doanh thương mại 600
20 Tài chính - Ngân hàng 600
21 Kế toán 600
22 Công nghệ Sinh học 600
23 Công nghệ thông tin 600
24 Công nghệ kỹ thuật môi trường 600
25 Công nghệ thực phẩm 600
26 Chăn nuôi 600
27 Khoa học cây trồng 600
28 Bảo vệ thực vật 600
29 Kinh tế nông nghiệp 600
30 Lâm sinh 600
31 Thú y 600
32 Y khoa 850
33 Điều dưỡng 700
34 Kỹ thuật xét nghiệm y học 700
35 Quản lý đất đai 600