| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M02, M05, C00 | 23.26 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C01, C02, C20, D01, D03, D04 | 27.04 | |
| 3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C03, D01 | 25.89 | |
| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00, C19, C20, D66 | 26.75 | |
| 5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T07 | 25.89 | |
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02 | 27.91 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 27.52 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 26.86 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B02, D08 | 26.64 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20 | 27.13 | |
| 11 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, D16, D90 | 26.23 | |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 22.6 | |
| 13 | 7229001 | Triết học | C00, C19, C20, D66 | 21.85 | |
| 14 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C20 | 25.17 | |
| 15 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 19.31 | |
| 16 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, C19, C20, D66 | 25.17 | |
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 20.96 | |
| 18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 21.58 | |
| 19 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 21.76 | |
| 20 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 20.47 | |
| 21 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 20.44 | |
| 22 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A02, B00, D08 | 19.06 | |
| 23 | 7420201YD | Công nghệ Sinh học | A02, B00, D08 | 18.01 | |
| 24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20.96 | |
| 25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D08 | 16.7 | |
| 26 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A02, B00, D08 | 15 | |
| 27 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A02, B00, D08 | 15 | |
| 28 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A02, B00, D08 | 15 | |
| 29 | 7640101 | Thú y | A02, B00, D08 | 20.11 | |
| 30 | 7720101 | Y khoa | B00 | 21.76 | |
| 31 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.13 | |
| 32 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.01 | |
| 33 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, A02, B00 | 15 | |