1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01, A09, C00, D15 | 15 | |
2 | 7310614 | Hàn Quốc học | A01, A09, C00, D15 | 15 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, A10, D66 | 15 | |
4 | 7310301 | Xã hội học | A01, A09, C00, D01 | 15 | |
5 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C08, D07 | 21 | |
6 | 7720203 | Hóa dược | A00, B00, C08, D07 | 15 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C08, D07 | 15 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
9 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A01, A09, C00, D01 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, D01 | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, A02, D01 | 15 | |
16 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, V00, V01 | 15 | |
17 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A09, V00, V01 | 15 | |
18 | 7380101 | Luật | A00, A09, C00, D01 | 15 | |