1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97 | 23.5 | Ngoại ngữ 6 |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97 | 22.75 | Ngoại ngữ 6 |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97 | 22.35 | Ngoại ngữ 6 |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D03, D06, D90, D91, D94 | 21 | Ngoại ngữ 6 |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 24.05 | Ngoại ngữ 6 |
6 | QHQ06 | Marketing | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97 | 21.5 | Ngoại ngữ 6 |
7 | QHQ08 | Kỹ sư Tự động hoá và tin học | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 21.5 | Ngoại ngữ 5 |
8 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D78, D90 | 25.15 | Ngoại ngữ 5 |
9 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 22.75 | Ngoại ngữ 5 |
10 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 23.3 | Ngoại ngữ 5 |
11 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 23.35 | Ngoại ngữ 5 |