1 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông, Năng lượng tái tạo) | A00, A01, D01 | 900 | Thang điểm 1200 |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Thiết kế nội thất) | A00, A01, D01 | 900 | Thang điểm 1200 |
3 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Chuyên ngành xây dựng và quản lý công - Công trình giao thông thủy) | A00, A01, D01 | 720 | Thang điểm 1200 |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường, xây dựng đường bộ, Xây dựng công trình giao thôn đô thị, Xây dựng đường sắt | A00, A01, D01 | 780 | Thang điểm 1200 |
5 | 784010607 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) | A00, A01, D01 | 740 | Thang điểm 1200 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01 | 1066 | Thang điểm 1200 |
7 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường(chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường) | A00, A01, D01 | 838 | Thang điểm 1200 |
8 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) | A00, A01, D01 | 720 | Thang điểm 1200 |
9 | 784010606 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) | A00, A01, D01 | 800 | Thang điểm 1200 |
10 | 7220201E | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | A00, A01, D01 | 930 | Thang điểm 1200 |
11 | 7340405A | Hệ thống thông tin quản lý - CTTT | A00, A01, D01 | 963 | Thang điểm 1200 |
12 | 7460108A | Khoa học dữ liệu - CTTT | A00, A01, D01 | 1100 | Thang điểm 1200 |
13 | 7480102A | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) – chương trình tiên tiến | A00, A01, D01 | 900 | Thang điểm 1200 |
14 | 748020104A | Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - CTTT | A00, A01, D01 | 900 | Thang điểm 1200 |
15 | 748020105A | Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Smart Logistic) - CTTT | A00, A01, D01 | 800 | Thang điểm 1200 |
16 | 748020106A | Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - CTTT | A00, A01, D01 | 780 | Thang điểm 1200 |
17 | 748020101A | Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Công nghệ thông tin) - CTTT | A00, A01, D01 | 900 | Thang điểm 1200 |
18 | 748020101E | Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Công nghệ thông tin) - Chương trình học bằng tiếng Anh | A00, A01, D01 | 720 | Thang điểm 1200 |
19 | 7510104A | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistic và hạ tầng giao thông) - CTTT | A00, A01, D01 | 910 | Thang điểm 1200 |
20 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí - CTTT | A00, A01, D01 | 979 | Thang điểm 1200 |
21 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô - CTTT | A00, A01, D01 | 1036 | Thang điểm 1200 |
22 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - CTTT | A00, A01, D01 | 979 | Thang điểm 1200 |
23 | 7510605A | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - CTTT | A00, A01, D01 | 999 | Thang điểm 1200 |
24 | 7510605E | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình học bằng tiếng Anh | A00, A01, D01 | 930 | Thang điểm 1200 |
25 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ – Xây dựng; Cơ khí tự động) - CTTT | A00, A01, D01 | 800 | Thang điểm 1200 |
26 | 7520130A | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô, Cơ điện tử ô tô) - CTTT | A00, A01, D01 | 900 | Thang điểm 1200 |
27 | 7520207A | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông - CTTT | A00, A01, D01 | 900 | Thang điểm 1200 |
28 | 7520216A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - CTTT | A00, A01, D01 | 900 | Thang điểm 1200 |
29 | 758030101A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - CTTT | A00, A01, D01 | 900 | Thang điểm 1200 |
30 | 758030103A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và Quản lý BĐS) - CTTT | A00, A01, D01 | 900 | Thang điểm 1200 |
31 | 7580302A | Quản lý xây dựng - CTTT | A00, A01, D01 | 800 | Thang điểm 1200 |
32 | 784010101A | Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) - CTTT | A00, A01, D01 | 900 | Thang điểm 1200 |
33 | 784010102A | Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - CTTT | A00, A01, D01 | 800 | Thang điểm 1200 |
34 | 784010402A | Kinh tế vận tải(chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) - CTTT | A00, A01, D01 | 900 | Thang điểm 1200 |
35 | 784010401A | Kinh tế vận tải(chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) - CTTT | A00, A01, D01 | 900 | Thang điểm 1200 |
36 | 7840106 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển, Cơ điện tử) | A00, A01, D01 | 720 | Thang điểm 1200 |
37 | 784010604A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) - CTTT | A00, A01, D01 | 800 | Thang điểm 1200 |
38 | 784010609A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - CTT | A00, A01, D01 | 800 | Thang điểm 1200 |