1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25.65 | |
2 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
3 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | |
4 | 7340405H | Hệ thống thông tin quản lý (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
5 | 784010102 | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | |
6 | 784010102H | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 23 | |
7 | 784010101 | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) | A00, A01, D01, D07 | 25.65 | |
8 | 784010101H | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
9 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | |
10 | 7460108H | Khoa học dữ liệu (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
11 | 784010611 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) | A00, A01, D01, D07 | 19 | |
12 | 784010611H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
13 | 784010606 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) | A00, A01, D01, D07 | 21.25 | |
14 | 784010606H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
15 | 784010607 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
16 | 784010607H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
17 | 784010608 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển) | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | |
18 | 784010610 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
19 | 784010610H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
20 | 784010609 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
21 | 784010609H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 24 | |
22 | 784010604 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | |
23 | 784010604H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 21.25 | |
24 | 784010401 | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
25 | 784010401H | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 23 | |
26 | 784010402 | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | |
27 | 784010402H | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 23 | |
28 | 758030103 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
29 | 758030103H | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 21 | |
30 | 758030101 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | |
31 | 758030101H | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 22 | |
32 | 752010304H | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí tự động) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 23.25 | |
33 | 752010307H | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật logistics) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 22 | |
34 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ – Xây dựng; Cơ khí tự động; Công nghệ kỹ thuật logistics) | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | |
35 | 752020102H | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 22 | |
36 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo) | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | |
37 | 7520207H | Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 22 | |
38 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông (chuyên ngành Điện tử viễn thông) | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | |
39 | 7520216H | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | |
40 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
41 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường(chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường) | A00, A01, D01, B00 | 20.75 | |
42 | 752013002 | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | |
43 | 752013001H | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 24 | |
44 | 752013001 | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ôtô) | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | |
45 | 752013003 | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) | A00, A01, D01, D07 | 23.75 | |
46 | 752013003H | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | |
47 | 752013002H | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | |
48 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 19.5 | |
49 | 758020104H | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Thiết kế nội thất) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 21 | |
50 | 758020101H | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 21 | |
51 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm; Thiết kế nội thất | A00, A01, D01, D07 | 24.25 | |
52 | 758020511H | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Logistics và hạ tầng giao thông) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | |
53 | 758020501H | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | |
54 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị; Quy hoạch và quản | A00, A01, D01, D07 | 21.75 | |
55 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng – công trình giao thông thủy) | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
56 | 751060502H | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (chuyên ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 25.65 | |
57 | 751060501E | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) (chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.65 | |
58 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | |
59 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 24.5 | |
60 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
61 | 7580302H | Quản lý xây dựng (Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 21 | |