Trường Đại học Công nghệ TP.HCM

Mã trường: DKC
Tên viết tắt: HUTECH
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Công nghệ TP.HCM
Tên tiếng Anh: HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF TECHNOLOGY
Điện thoại: (028) 5445 2222
Hotline: (028) 5445 2222
Địa chỉ: Số 475A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2024

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ thông tin 18
2 An toàn thông tin 18
3 Khoa học máy tính 18
4 Trí tuệ nhân tạo 18
5 Khoa học dữ liệu 18
6 Hệ thống thông tin quản lý 18
7 Robot và trí tuệ nhân tạo 18
8 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18
9 Công nghệ ô tô điện 18
10 Kỹ thuật máy tính 18
11 Kỹ thuật nhiệt 18
12 Kỹ thuật Cơ khí 18
13 Kỹ thuật cơ điện tử 18
14 Kỹ thuật điện 18
15 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 18
16 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 18
17 Kỹ thuật xây dựng 18
18 Quản lý xây dựng 18
19 Tài chính - ngân hàng 18
20 Kế toán 18
21 Công nghệ tài chính 18
22 Quản trị kinh doanh 18
23 Digital Marketing 18
24 Marketing 18
25 Kinh tế số 18
26 Kinh doanh thương mại 18
27 Kinh doanh quốc tế 18
28 Kinh tế quốc tế 18
29 Thương mại điện tử 18
30 Bất động sản 18
31 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 18
32 Tâm lý học 18
33 Quan hệ Công chúng 18
34 Quản trị nhân lực 18
35 Quản trị khách sạn 18
36 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18
37 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 18
38 Quản trị sự kiện 18
39 Quản lý thể dục thể thao 18
40 Luật kinh tế 18
41 Luật thương mại quốc tế 18
42 Luật 18
43 Kiến trúc 18
44 Thiết kế Nội thất 18
45 Thiết kế thời trang 18
46 Thiết kế đồ họa 18
47 Digital Art (Nghệ thuật số) 18
48 Công nghệ điện ảnh, truyền hình 18
49 Thanh nhạc 18
50 Truyền thông đa phương tiện 18
51 Đông phương học 18
52 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18
53 Ngôn ngữ Trung Quốc 18
54 Ngôn ngữ Anh 18
55 Ngôn ngữ Nhật 18
56 Dược học 24
57 Điều dưỡng 19.5
58 Kỹ thuật xét nghiệm y học 19.5
59 Thú y 18
60 Công nghệ thực phẩm 18
61 Công nghệ Sinh học 18
62 Công nghệ thẩm mỹ 18
63 Quản lý tài nguyên và môi trường 18

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ thông tin 650
2 An toàn thông tin 650
3 Khoa học máy tính 650
4 Trí tuệ nhân tạo 650
5 Khoa học dữ liệu 650
6 Hệ thống thông tin quản lý 650
7 Robot và trí tuệ nhân tạo 650
8 Công nghệ kỹ thuật ô tô 650
9 Công nghệ ô tô điện 650
10 Kỹ thuật máy tính 650
11 Kỹ thuật nhiệt 650
12 Kỹ thuật Cơ khí 650
13 Kỹ thuật cơ điện tử 650
14 Kỹ thuật điện 650
15 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 650
16 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 650
17 Kỹ thuật xây dựng 650
18 Quản lý xây dựng 650
19 Tài chính - ngân hàng 650
20 Kế toán 650
21 Công nghệ tài chính 650
22 Quản trị kinh doanh 650
23 Digital Marketing 650
24 Marketing 650
25 Kinh tế số 650
26 Kinh doanh thương mại 650
27 Kinh doanh quốc tế 650
28 Kinh tế quốc tế 650
29 Thương mại điện tử 650
30 Bất động sản 650
31 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 650
32 Tâm lý học 650
33 Quan hệ Công chúng 650
34 Quản trị nhân lực 650
35 Quản trị khách sạn 650
36 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 650
37 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 650
38 Quản trị sự kiện 650
39 Quản lý thể dục thể thao 650
40 Luật kinh tế 650
41 Luật thương mại quốc tế 650
42 Luật 650
43 Kiến trúc 650
44 Thiết kế Nội thất 650
45 Thiết kế thời trang 650
46 Thiết kế đồ họa 650
47 Digital Art (Nghệ thuật số) 650
48 Công nghệ điện ảnh, truyền hình 650
49 Thanh nhạc 650
50 Truyền thông đa phương tiện 650
51 Đông phương học 650
52 Ngôn ngữ Hàn Quốc 650
53 Ngôn ngữ Trung Quốc 650
54 Ngôn ngữ Anh 650
55 Ngôn ngữ Nhật 650
56 Dược học 750
57 Điều dưỡng 650
58 Kỹ thuật xét nghiệm y học 650
59 Thú y 650
60 Công nghệ thực phẩm 650
61 Công nghệ Sinh học 650
62 Công nghệ thẩm mỹ 650
63 Quản lý tài nguyên và môi trường 650