1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
4 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
5 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
6 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
7 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
9 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
11 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
12 | 7520103 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
13 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
16 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
18 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
19 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
21 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
23 | 7340114 | Digital Marketing | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
24 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
25 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
26 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; С00; D01 | 18 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
28 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
29 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; С00; D01 | 18 | |
30 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; С00; D01 | 18 | |
31 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
32 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
33 | 7320801 | Quan hệ Công chúng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
34 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
35 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
36 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
38 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
39 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
40 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
41 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
42 | 7380101 | Luật | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
43 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
44 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
45 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
46 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
47 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
48 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
49 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 18 | |
50 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
51 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
52 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
53 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
54 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
55 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
56 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 24 | |
57 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | |
58 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | |
59 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
60 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
61 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
62 | 7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
63 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C08; D07 | 18 | |