Trường Đại học Đồng Tháp

Mã trường: SPD
Tên viết tắt: DTU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Đồng Tháp
Tên tiếng Anh: Dong Thap University
Website: dthu.edu.vn/
Điện thoại: 02773.882.258
Hotline:
Địa chỉ: 783 Phạm Hữu Lầu, Phường 6, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 23.23
2 Giáo dục Tiểu học 23.28
3 Giáo dục Công dân 26.51
4 Giáo dục Chính trị 25.8
5 Giáo dục Thể chất 25.66
6 Sư phạm Toán học 24.17
7 Sư phạm Tin học 19
8 Sư phạm Vật lý 23.98
9 Sư phạm Hoá học 24.45
10 Sư phạm Sinh học 23.2
11 Sư phạm Ngữ văn 26.4
12 Sư phạm Lịch sử 27.4
13 Sư phạm Địa lý 25.57
14 Sư phạm Âm nhạc 18
15 Sư phạm Mỹ thuật 18
16 Sư phạm Tiếng Anh 23.79
17 Sư phạm Công nghệ 19
18 Sư phạm Khoa học tự nhiên 19
19 Sư phạm lịch sử và địa lý 20.25
20 Ngôn ngữ Anh 18
21 Ngôn ngữ Trung Quốc 18
22 Quản lý văn hoá 15
23 Tâm lý học giáo dục 15
24 Địa lý học 15
25 Việt Nam học 15
26 Quản trị kinh doanh 15
27 Kinh doanh quốc tế 15
28 Tài chính - Ngân hàng 15
29 Kế toán 15
30 Quản lý công 15
31 Luật 15.5
32 Công nghệ sinh học 15
33 Khoa học môi trường 15
34 Khoa học máy tính 15
35 Công nghệ thông tin 16
36 Nông học 15
37 Nuôi trồng thuỷ sản 15
38 Công tác xã hội 15
39 Quản lý tài nguyên và môi trường 15
40 Quản lý đất đai 15

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 28
2 Giáo dục Tiểu học 28.3
3 Sư phạm Tin học 26.2
4 Sư phạm Âm nhạc 24.96
5 Sư phạm Mỹ thuật 22
6 Sư phạm Tiếng Anh 28.5
7 Sư phạm Công nghệ 25
8 Sư phạm Khoa học tự nhiên 25
9 Sư phạm lịch sử và địa lý 28
10 Ngôn ngữ Anh 24
11 Ngôn ngữ Trung Quốc 25
12 Quản lý văn hoá 19
13 Tâm lý học giáo dục 19
14 Địa lý học 19
15 Việt Nam học 19
16 Quản trị kinh doanh 19
17 Kinh doanh quốc tế 19
18 Tài chính - Ngân hàng 19
19 Kế toán 19
20 Quản lý công 19
21 Luật 24
22 Công nghệ sinh học 19
23 Khoa học môi trường 19
24 Khoa học máy tính 19
25 Công nghệ thông tin 22
26 Nông học 19
27 Nuôi trồng thuỷ sản 19
28 Công tác xã hội 19
29 Quản lý tài nguyên và môi trường 19
30 Quản lý đất đai 19

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 701
2 Giáo dục Tiểu học 701
3 Sư phạm Tin học 701
4 Sư phạm Tiếng Anh 770
5 Sư phạm Công nghệ 701
6 Sư phạm Khoa học tự nhiên 701
7 Sư phạm lịch sử và địa lý 701
8 Ngôn ngữ Anh 615
9 Ngôn ngữ Trung Quốc 615
10 Quản lý văn hoá 615
11 Tâm lý học giáo dục 615
12 Địa lý học 615
13 Việt Nam học 615
14 Quản trị kinh doanh 615
15 Kinh doanh quốc tế 615
16 Tài chính - Ngân hàng 615
17 Kế toán 615
18 Quản lý công 615
19 Luật 615
20 Công nghệ sinh học 615
21 Khoa học môi trường 615
22 Khoa học máy tính 615
23 Công nghệ thông tin 615
24 Nông học 615
25 Nuôi trồng thuỷ sản 615
26 Công tác xã hội 615
27 Quản lý tài nguyên và môi trường 615
28 Quản lý đất đai 615
Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục mầm non 23

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục mầm non 27

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục mầm non 615