1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; C19; C20 | 23.23 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, C03, C04, D01 | 23.28 | |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D01, D14 | 26.51 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D14 | 25.8 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T05, T06, T07 | 25.66 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, A04 | 24.17 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, A02, A04 | 19 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, A04 | 23.98 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, D07, B00, A06 | 24.45 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B02, D08 | 23.2 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 26.4 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D09, D14 | 27.4 | |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A07, C00, C04, D10 | 25.57 | |
14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 18 | |
15 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00, H07 | 18 | |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 23.79 | |
17 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 19 | |
18 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, B00 | 19 | |
19 | 7140249 | Sư phạm lịch sử và địa lý | C00, D14, D15, A07 | 20.25 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D13, D15 | 18 | |
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
22 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, C19, C20, D14 | 15 | |
23 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, C00, C19, D01 | 15 | |
24 | 7310501 | Địa lý học | A07, C00, D14, D15 | 15 | |
25 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C19, C20, D01 | 15 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 15 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D10 | 15 | |
28 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 15 | |
29 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 15 | |
30 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, C15, D01 | 15 | |
31 | 7380101 | Luật | A00, C00, C14, D01 | 15.5 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D08 | 15 | |
33 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
34 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, A02, A04 | 15 | |
35 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, A04, D90 | 16 | |
36 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C19, C20, D14 | 15 | |
39 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
40 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 15 | |