| 1 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00, A01, D01 | 26.81 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 27.78 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, C03, C04, D01 | 27.86 | |
| 4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D01, D14 | 28.76 | |
| 5 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00, C19, D01, D14 | 28.78 | |
| 6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T05, T06, T07 | 27.48 | |
| 7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, A04 | 29.23 | |
| 8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, A02, A04 | 28.14 | |
| 9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, A04 | 29.31 | |
| 10 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, D07, B00, A06 | 29.39 | |
| 11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B02, D08 | 29.05 | |
| 12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 28.94 | |
| 13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D09, D14 | 29.28 | |
| 14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A07, C00, C04, D10 | 29.08 | |
| 15 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00, N01 | 28.5 | |
| 16 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00, H07 | 27.61 | |
| 17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27.98 | |
| 18 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01, D01, D04, D14, D15, D45, D66 | 27.66 | |
| 19 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00 | 28.22 | |
| 20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, B00 | 28.66 | |
| 21 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, D14, D15, A07 | 28.9 | |
| 22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D13, D15 | 26.41 | |
| 23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 27.86 | |
| 24 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, C19, C20, D14 | 27.82 | |
| 25 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 24.62 | |
| 26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, C00, C19, D01 | 28.14 | |
| 27 | 7310501 | Địa lý học | A07, C00, D14, D15 | 28.48 | |
| 28 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C19, C20, D01 | 27.95 | |
| 29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01, D07, D10, D15 | 28.13 | |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 25.51 | |
| 31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D10 | 25.06 | |
| 32 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 26.1 | |
| 33 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 25.66 | |
| 34 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, C15, D01 | 25.87 | |
| 35 | 7380101 | Luật | A00, C00, C14, D01 | 27.87 | |
| 36 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A02, B00, D08 | 25.51 | |
| 37 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00, B00, D07, D08 | 21.98 | |
| 38 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, A02, A04 | 24.9 | |
| 39 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, A04, D90 | 25.72 | |
| 40 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A16, C01, D01 | 25.71 | |
| 41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 26.26 | |
| 42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 26.28 | |
| 43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 22.64 | |
| 44 | 7620103 | Khoa học đất | A00, B00, B08, D07 | 18 | |
| 45 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D07, D08 | 25.41 | |
| 46 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, D07, D08 | 23.39 | |
| 47 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 26.29 | |
| 48 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C19, C20, D14 | 27.82 | |
| 49 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00, T01, T03, T05 | 27.06 | |
| 50 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D07, D08 | 23.04 | |
| 51 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 23.24 | |