Trường Đại học Đồng Tháp

Mã trường: SPD
Tên viết tắt: DTU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Đồng Tháp
Tên tiếng Anh: Dong Thap University
Website: dthu.edu.vn/
Điện thoại: 02773.882.258
Hotline:
Địa chỉ: 783 Phạm Hữu Lầu, Phường 6, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Trường Đại học Đồng Tháp

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 26.41
2 Giáo dục Tiểu học 25.27
3 Giáo dục Công dân 26.98
4 Giáo dục Chính trị 26.8
5 Giáo dục Thể chất 25.7
6 Sư phạm Toán học 26.33
7 Sư phạm Tin học 23.76
8 Sư phạm Vật lý 25.8
9 Sư phạm Hoá học 25.94
10 Sư phạm Sinh học 24.86
11 Sư phạm Ngữ văn 27.31
12 Sư phạm Lịch sử 27.84
13 Sư phạm Địa lý 27.43
14 Sư phạm Âm nhạc 25.3
15 Sư phạm Mỹ thuật 22.5
16 Sư phạm Tiếng Anh 25.43
17 Sư phạm Công nghệ 24.1
18 Sư phạm Khoa học tự nhiên 24.63
19 Sư phạm lịch sử và địa lý 26.98
20 Ngôn ngữ Anh 22.51
21 Ngôn ngữ Trung Quốc 23.7
22 Quản lý văn hoá 23.48
23 Tâm lý học giáo dục 24.2
24 Địa lý học 25.2
25 Việt Nam học 23.93
26 Quản trị kinh doanh 16.5
27 Kinh doanh quốc tế 15
28 Tài chính - Ngân hàng 19.5
29 Kế toán 19.1
30 Quản lý công 19.6
31 Luật 24.21
32 Công nghệ sinh học 15
33 Khoa học môi trường 15
34 Khoa học máy tính 15
35 Công nghệ thông tin 16
36 Nông học 15
37 Nuôi trồng thuỷ sản 15
38 Công tác xã hội 23.23
39 Quản lý tài nguyên và môi trường 15
40 Quản lý đất đai 15
41 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 19.21
42 Công nghệ thực phẩm 18.3
43 Kỹ thuật xây dựng 15

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 26.5
2 Giáo dục Tiểu học 27.5
3 Giáo dục Công dân 27.96
4 Giáo dục Chính trị 27.8
5 Giáo dục Thể chất 26.5
6 Sư phạm Toán học 29.6
7 Sư phạm Tin học 27.25
8 Sư phạm Vật lý 29.2
9 Sư phạm Hoá học 29.36
10 Sư phạm Sinh học 28.9
11 Sư phạm Ngữ văn 28.61
12 Sư phạm Lịch sử 28.6
13 Sư phạm Địa lý 28.6
14 Sư phạm Âm nhạc 25.65
15 Sư phạm Mỹ thuật 23.65
16 Sư phạm Tiếng Anh 28.2
17 Sư phạm Công nghệ 27.1
18 Sư phạm Khoa học tự nhiên 28
19 Sư phạm lịch sử và địa lý 27.85
20 Ngôn ngữ Anh 26.1
21 Ngôn ngữ Trung Quốc 25.9
22 Quản lý văn hoá 23.8
23 Tâm lý học giáo dục 25.1
24 Địa lý học 23.8
25 Việt Nam học 25.53
26 Quản trị kinh doanh 24.13
27 Kinh doanh quốc tế 24.5
28 Tài chính - Ngân hàng 25.52
29 Kế toán 24.3
30 Quản lý công 19
31 Luật 26.37
32 Công nghệ sinh học 24.2
33 Khoa học môi trường 19
34 Khoa học máy tính 19
35 Công nghệ thông tin 24.45
36 Nông học 24.11
37 Nuôi trồng thuỷ sản 21
38 Công tác xã hội 23.8
39 Quản lý tài nguyên và môi trường 22.45
40 Quản lý đất đai 24.1
41 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 25.4
42 Công nghệ thực phẩm 25.85
43 Kỹ thuật xây dựng 23.3

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 701
2 Giáo dục Tiểu học 701
3 Giáo dục Công dân 701
4 Giáo dục Chính trị 701
5 Sư phạm Toán học 920
6 Sư phạm Tin học 701
7 Sư phạm Vật lý 850
8 Sư phạm Hoá học 830
9 Sư phạm Sinh học 701
10 Sư phạm Ngữ văn 701
11 Sư phạm Lịch sử 701
12 Sư phạm Địa lý 701
13 Sư phạm Tiếng Anh 780
14 Sư phạm Công nghệ 701
15 Sư phạm Khoa học tự nhiên 701
16 Sư phạm lịch sử và địa lý 701
17 Ngôn ngữ Anh 615
18 Ngôn ngữ Trung Quốc 615
19 Quản lý văn hoá 615
20 Tâm lý học giáo dục 615
21 Địa lý học 615
22 Việt Nam học 615
23 Quản trị kinh doanh 615
24 Kinh doanh quốc tế 615
25 Tài chính - Ngân hàng 615
26 Kế toán 615
27 Quản lý công 615
28 Luật 615
29 Công nghệ sinh học 615
30 Khoa học môi trường 615
31 Khoa học máy tính 615
32 Công nghệ thông tin 615
33 Nông học 615
34 Nuôi trồng thuỷ sản 615
35 Công tác xã hội 615
36 Quản lý tài nguyên và môi trường 615
37 Quản lý đất đai 615
38 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 615
39 Công nghệ thực phẩm 615
40 Kỹ thuật xây dựng 615
Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024
STT Tên ngành Điểm chuẩn
Hiện chưa có dữ liệu.