1 | 7480101 | Khoa học máy tính (gồm các chuyên ngành: Trí tuệ Nhân tạo; Hệ thống dữ liệu lớn; Kỹ thuật phần mềm; Mạng máy tính & An ninh thông tin) | A00, A01, D01, D90 | 17 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế (gồm chuyên ngành: Luật kinh tế quốc tế) | A00, A01, D01, D96 | 17 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Thương mại quốc tế; Quản trị du lịch; Kinh tế đối ngoại; Marketing số; Kinh doanh số.) | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
4 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 17 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (gồm các chuyên ngành: Tiếng Anh giảng dạy; Tiếng Anh thương mại) | D01, D15, D72, D78 | 17 | |
6 | 7310608 | Đông phương học (gồm chuyên ngành: Hàn Quốc học; Nhật Bản học; Trung Quốc học) | A01, C00, D01, D04 | 16 | |
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, A07, D01 | 17 | |
8 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán - kiểm toán; Kế toán doanh nghiệp) | A00, A01, D01, D90 | 16 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn (gồm chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) | A00, A01, D01, D90 | 16 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học (gồm chuyên ngành: Tâm lý học tham vấn & trị liệu) | A00, A01, D01, D90 | 16 | |
11 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, C00 | 17 | |
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, D01, C00 | 17 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
14 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A00, A01, D01, D07 | 16 | |