1 | 7140101 | Giáo dục học | B00 | 24 | |
2 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 26.6 | |
3 | 7140101 | Giáo dục học | C01 | 23.9 | |
4 | 7140101 | Giáo dục học | D01 | 24.5 | |
5 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01 | 24 | |
6 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 26.9 | |
7 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 24.4 | |
8 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D14 | 24.7 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.27 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
10 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | D01 | 25.68 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
11 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 22.95 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
12 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 24.4 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
13 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 23.7 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 25.78 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 25.3 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
16 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D01 | 25.08 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
17 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D04 | 24.5 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
18 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25.33 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
19 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 23.7 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
20 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D01 | 24.15 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
21 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D05 | 22.9 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
22 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 24.48 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
23 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D03; D05 | 22.5 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
24 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 22.8 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
25 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D03; D05 | 22.2 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
26 | 7229001 | Triết học | A01 | 22.5 | |
27 | 7229001 | Triết học | C00 | 26.8 | |
28 | 7229001 | Triết học | D01 | 24.5 | |
29 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 26 | |
30 | 7229009 | Tôn giáo học | D01 | 22.8 | |
31 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 28.1 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
32 | 7229010 | Lịch sử | D01 | 25 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
33 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 26.14 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
34 | 7229010 | Lịch sử | D15 | 25 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
35 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 27.1 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
36 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01 | 24.8 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
37 | 7229030 | Văn học | C00 | 27.7 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
38 | 7229030 | Văn học | D01 | 25.7 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
39 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 28.2 | |
40 | 7229040 | Văn hoá học | D01 | 25.8 | |
41 | 7229040 | Văn hoá học | D15 | 26.6 | |
42 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | D01 | 26.45 | |
43 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | D14 | 27.15 | |
44 | 7310206_CLC | Quan hệ Quốc tế (chuẩn quốc tế) | D01 | 25.8 | |
45 | 7310206_CLC | Quan hệ Quốc tế (chuẩn quốc tế) | D14 | 26.4 | |
46 | 7310301 | Xã hội học | A00 | 24 | |
47 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 27.95 | |
48 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 25.65 | |
49 | 7310302 | Nhân học | C00 | 27.1 | |
50 | 7310302 | Nhân học | D01 | 25.05 | |
51 | 7310302 | Nhân học | D14 | 25.51 | |
52 | 7310302 | Nhân học | D15 | 25.58 | |
53 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 25.9 | |
54 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 28.3 | |
55 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 26.4 | |
56 | 7310401 | Tâm lý học | D14 | 27.1 | |
57 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00 | 24.2 | |
58 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B08 | 24.2 | |
59 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 25.9 | |
60 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D14 | 26.8 | |
61 | 7310501 | Địa lý học | A01 | 22 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
62 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 27.32 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
63 | 7310501 | Địa lý học | D01 | 24 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
64 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 25.32 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
65 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 24.57 | |
66 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 24.3 | |
67 | 7310608 | Đông phương học | D14 | 25.45 | |
68 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 25.3 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
69 | 7310613 | Nhật Bản học | D06 | 25 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
70 | 7310613 | Nhật Bản học | D14 | 26 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
71 | 7310613 | Nhật Bản học | D63 | 25 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
72 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D01 | 23.3 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
73 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D06 | 23.1 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
74 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D14 | 24.3 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
75 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D63 | 23.2 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
76 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01 | 25.3 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
77 | 7310614 | Hàn Quốc học | D14 | 25.9 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
78 | 7310614 | Hàn Quốc học | DD2 | 25 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
79 | 7310614 | Hàn Quốc học | DH5 | 25 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
80 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
81 | 7320101 | Báo chí | D01 | 26.7 | |
82 | 7320101 | Báo chí | D14 | 27.4 | |
83 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | C00 | 27.73 | |
84 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D01 | 26.35 | |
85 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27.1 | |
86 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14 | 27.87 | |
87 | 7320204 | Thông tin - thư viện | A01 | 23 | |
88 | 7320204 | Thông tin - thư viện | C00 | 26.6 | |
89 | 7320204 | Thông tin - thư viện | D01 | 23.3 | |
90 | 7320209 | Quản lý thông tin | A01 | 24.4 | |
91 | 7320209 | Quản lý thông tin | C00 | 26.6 | |
92 | 7320209 | Quản lý thông tin | D01 | 24.98 | |
93 | 7320209 | Quản lý thông tin | D14 | 25.48 | |
94 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 26.98 | |
95 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 24.4 | |
96 | 7320303 | Lưu trữ học | D14 | 24.5 | |
97 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27.7 | |
98 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.1 | |
99 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 27.7 | |
100 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 25 | |
101 | 7580112 | Đô thị học | A01 | 22 | |
102 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 26.3 | |
103 | 7580112 | Đô thị học | D01 | 23.5 | |
104 | 7580112 | Đô thị học | D14 | 24.19 | |
105 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 27.15 | |
106 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 24.49 | |
107 | 7760101 | Công tác xã hội | D15 | 25.3 | |
108 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28.33 | |
109 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.8 | |
110 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 26.47 | |
111 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 26.75 | |
112 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | C00 | 27 | |
113 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | D01 | 25.1 | |
114 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | D14 | 25.6 | |
115 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | D15 | 25.7 | |
116 | 7320104 | Truyền thông liên kết với Đại học Deakin (Úc) | A01, D01, D14, D15 | 21 | Thí sinh bắt buộc phải đạt yêu cầu ngoại ngữ đầu vào cùa chương trình |
117 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế, liên kết với Đại học Deakin (Úc) | D01; D14 | 21 | Thí sinh bắt buộc phải đạt yêu cầu ngoại ngữ đầu vào cùa chương trình |
118 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, liên kết với Đại học Minnesota Crookston (Hoa Kỳ) | D01, D14, D15 | 21 | Thí sinh bắt buộc phải đạt yêu cầu ngoại ngữ đầu vào cùa chương trình |
119 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc, liên kết với Đại học Sư phạm Quảng Tây (Trung Quốc) | D01, D04, D14, D15, D83, D95 | 25.5 | Thí sinh bắt buộc phải đạt yêu cầu ngoại ngữ đầu vào cùa chương trình |
120 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 22.5 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
121 | 7229001 | Triết học | D14 | 24.7 | |
122 | 7229009 | Tôn giáo học | D14 | 23.6 | |
123 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D14 | 25.6 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
124 | 7229030 | Văn học | D14 | 26.27 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
125 | 7229030 | Văn học | D15 | 26.6 | Thang điểm 30 = Điểm môn chính nhân 2 + Tổng điểm 2 môn còn lại nhân 3 chia 4 |
126 | 7210213 | Nghệ thuật học | C00 | 28.15 | |
127 | 7210213 | Nghệ thuật học | D01 | 25.8 | |
128 | 7210213 | Nghệ thuật học | D14 | 26.75 | |
129 | 7229040 | Văn hoá học | D14 | 26.27 | |
130 | 7310301 | Xã hội học | D14 | 26.35 | |
131 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 25.75 | |
132 | 7310601 | Quốc tế học | D09 | 25.9 | |
133 | 7310601 | Quốc tế học | D14, D15 | 27 | |
134 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01 | 26.36 | |
135 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D14 | 26.96 | |
136 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | DD2, DH5 | 24 | |
137 | 7310630 | Việt Nam học | D14 | 25.5 | |
138 | 7310630 | Việt Nam học | D15 | 25.7 | |
139 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D15 | 27.8 | |
140 | 7320204 | Thông tin - thư viện | D14 | 24.1 | |
141 | 7320303 | Lưu trữ học | D15 | 24.85 | |
142 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D14 | 25.8 | |
143 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 24.9 | |
144 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D14 | 27.1 | |