1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
2 | 7510605C1 | Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
3 | 7510605C2 | Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
5 | 7340120C1 | Thương mại quốc tế và kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
7 | 7810201C1 | Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
8 | 7810201C2 | Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
11 | 7340101C1 | Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
12 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
13 | 7340101C3 | Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
14 | 7340101C4 | Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
15 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
16 | 7340115C1 | Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
17 | 7340115C2 | Digital Marketing (ngành Marketing) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
19 | 7340201C1 | Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
21 | 7340301C1 | Kế toán tài chính (ngành Kế toán) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
22 | 7340301C2 | Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
23 | 7380101 | Luật | A00, C00, C20, D01 | 18 | |
24 | 7380101C1 | Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật) | A00, C00, C20, D01 | 18 | |
25 | 7310401 | Tâm lý học | C00, C19, C20, D01 | 18 | |
26 | 7310401C1 | Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) | C00, C19, C20, D01 | 18 | |
27 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
28 | 7480201C1 | Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ Thông tin) | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
29 | 7480201C2 | Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ Thông tin) | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
30 | 7480201C3 | Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ Thông tin) | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
33 | 7510301C1 | Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
34 | 7510301C2 | Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
35 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
36 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
37 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, B08, C08 | 19.5 | |
38 | 7720201 | Dược học | A00, B00, B08, C08 | 24 | |
39 | 7310608NB | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | C00, C19, D01, D06 | 18 | |
40 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
41 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
42 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
43 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
44 | 7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
45 | 7720301NB | Điều dưỡng | A00, B00, B08, C08 | 19.5 | |
46 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 18 | |
47 | 7220201C1 | Tiếng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D15, D66 | 18 | |
48 | 7220201C2 | Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D15, D66 | 18 | |
49 | 7220201C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D15, D66 | 18 | |
50 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D14 | 18 | |
51 | 7220204C1 | Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01, C00, D01, D14 | 18 | |
52 | 7220204C2 | Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01, C00, D01, D14 | 18 | |
53 | 7220204C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01, C00, D01, D14 | 18 | |
54 | 7310608C1 | Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) | A01, C00, D01, D14 | 18 | |
55 | 7310608C2 | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | A01, C00, D01, D14 | 18 | |
56 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ giao nhận vận tải quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 22 | |
57 | 7510605TN | Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 22 | |
58 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh và Luật | A00, A01, C19, D01 | 18 | |
59 | 7340301KL | Kế toán và Luật | A00, A01, C19, D01 | 18 | |
60 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng và Luật | A00, A01, C19, D01 | 18 | |
61 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế và Luật | A00, A01, C19, D01 | 18 | |
62 | 7340120KA | Kinh doanh quốc tế và Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 18 | |
63 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng và Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 18 | |
64 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh và Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 18 | |
65 | 7810201QA | Quản trị khách sạn và Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 18 | |
66 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành và Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 18 | |
67 | 7380101LA | Luật và Ngôn ngữ Anh | A01, C00, C20, D01 | 18 | |
68 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
69 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
70 | 7510605CT3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
71 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
72 | 7220201CT | Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D15, D66 | 18 | |
73 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) | A01, D01, D15, D66 | 18 | |
74 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) | A01, D01, D15, D66 | 18 | |
75 | 7480201CT | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
76 | 7380101CT | Luật (dự kiến) | A01, C00, C20, D01 | 18 | |