1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C00, C20, D01 | 18 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, C00, C20, D01 | 18 | |
3 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C20, D15, D01 | 18 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C20, D15, D01 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C00, C20, D01 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C14, D01 | 18 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C14, D01 | 18 | |
8 | 7340115 | Marketing | A00, C00, C20, D01 | 18 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 18 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, C19, C20, D01 | 18 | |
11 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, C20, D01 | 18 | |
12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
16 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
17 | 7380101 | Luật | A00, C00, C20, D01 | 18 | |
18 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00, B08 | 24 | |
19 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B08, B02, C08 | 19.5 | |
20 | 7310401 | Tâm lý học | C00, C19, C20, D01 | 18 | |
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C02, D07 | 18 | |
22 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C00, C20, D01 | 22 | |
23 | 7340301TN | Kế toán | A00, A01, C14, D01 | 22 | |
24 | 7340101TN | Quản trị kinh doanh | A00, C00, C20, D01 | 22 | |