| 1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 2 | 7510605C1 | Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 3 | 7510605C2 | Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 5 | 7340120C1 | Kinh doanh số (Kinh doanh quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 7 | 7810201C1 | Quản trị nhà hàng - Khách sạn và Dịch vụ an uống (Quản trị khách sạn) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 9 | 7810103C1 | Quản trị du lịch - Nhà hàng - Khách sạn (Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 11 | 7340101C1 | Quản trị doanh nghiệp (Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 12 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh BĐS (Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 13 | 7340101C3 | Quản trị nhân sự (Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 14 | 7340101C4 | Quản trị sự kiện và Dịch vụ giải trí (Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 15 | 7340101C5 | Quản trị khởi nghiệp (Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 16 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 17 | 7340115C1 | Marketing và tổ chức sự kiện (Marketing) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 18 | 7340115C2 | Marketing thương mại (Marketing) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 19 | 7340115C3 | Digital Marketing (Marketing) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 20 | 7340115C4 | Marketing và truyền thông (Marketing) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 21 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 22 | 7340201C1 | Tài chính doanh nghiệp (Tài chính - ngân hàng) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 23 | 7340201C2 | Đầu tư tài chính (Tài chính - ngân hàng) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 24 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 25 | 7340301C1 | Kế toán tài chính (Kế toán) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 26 | 7340301C2 | Kế toán kiểm toán (Kế toán) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 27 | 7340301C3 | Kế toán quốc tế (Kế toán) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 28 | 7380101 | Luật | A01, C00, D01, X01 | 15 | |
| 29 | 7380101C1 | Luật kinh tế và Dân sự (Luật) | A01, C00, D01, X01 | 15 | |
| 30 | 7310401 | Tâm lý học | A01, C00, D01, X01 | 15 | |
| 31 | 7310401C1 | Tham vấn và trị liệu tâm lý (Tâm lý học) | A01, C00, D01, X01 | 15 | |
| 32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, X26 | 15 | |
| 33 | 7480201C1 | Kỹ thuật phần mềm (Công nghệ thông tin) | A00, A01, D01, X26 | 15 | |
| 34 | 7480201C2 | Lập trình ứng dụng di động và Game (Công nghệ thông tin) | A00, A01, D01, X26 | 15 | |
| 35 | 7480201C3 | Quản trị mạng và an toàn thông tin (Công nghệ thông tin) | A00, A01, D01, X26 | 15 | |
| 36 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, X26 | 15 | |
| 37 | 7510205C1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô điện (Công nghệ kỹ thuật ô tô) | A00, A01, D01, X26 | 15 | |
| 38 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, X26 | 15 | |
| 39 | 7510301C1 | Kỹ thuật điện (Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00, A01, D01, X26 | 15 | |
| 40 | 7510301C2 | Điều khiển và tự động hóa (Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00, A01, D01, X26 | 15 | |
| 41 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, X26 | 15 | |
| 42 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, X26 | 15 | |
| 43 | 7510201C1 | Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử (Công nghệ kỹ thuật cơ khí) | A00, A01, D01, X26 | 15 | |
| 44 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, B08, D07 | 17 | |
| 45 | 7720201 | Dược học | A00, B00, B08, D07 | 19 | |
| 46 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 47 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 48 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 49 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 50 | 7720301NB | Điều dưỡng | | 17 | |
| 51 | 7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, B00, B08, D07 | 15 | |
| 52 | 7810201NB | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 53 | 7810103NB | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 54 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 15 | |
| 55 | 7220201C1 | Tiếng Anh biên - phiên dịch (Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D14, D15 | 15 | |
| 56 | 7220201C2 | Tiếng Anh du lịch - thương mại (Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D14, D15 | 15 | |
| 57 | 7220201C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D14, D15 | 15 | |
| 58 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, X01, X70 | 15 | |
| 59 | 7220204C1 | Tiếng Trung biên - phiên dịch (Ngôn ngữ Trung Quốc) | C00, D01, X01, X70 | 15 | |
| 60 | 7220204C2 | Tiếng Trung du lịch - thương mại (Ngôn ngữ Trung Quốc) | C00, D01, X01, X70 | 15 | |
| 61 | 7220204C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (Ngôn ngữ Trung Quốc) | C00, D01, X01, X70 | 15 | |
| 62 | 7310608C1 | Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (Đông phương học) | C00, D01, X01, X70 | 15 | |
| 63 | 7310608C2 | Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn (Đông phương học) | C00, D01, X01, X70 | 15 | |
| 64 | 7310608C3 | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật bản (Đông phương học) | C00, D01, X01, X70 | 15 | |
| 65 | 7310608C4 | Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật (Đông phương học) | C00, D01, X01, X70 | 15 | |
| 66 | 7310608C5 | Văn hóa và truyền thống xuyên quốc gia (Đông phương học) | C00, D01, X01, X70 | 15 | |
| 67 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp chứng chỉ giao nhận vận tải quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
| 68 | 7340301TN | Kế toán (ACCA cấp chứng chỉ lập báo cáo tài chính quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
| 69 | 7340301KL | Kế toán & Luật | A01, C00, D01, X01 | 15 | |
| 70 | 7340201TL | Tài chính - ngân hàng & Luật | A01, C00, C14, D01 | 15 | |
| 71 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật | A01, C00, D01, X01 | 15 | |
| 72 | 7340120KA | Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh | A01, C00, C14, D01 | 15 | |
| 73 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh | A01,C00, D01, X01 | 15 | |
| 74 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh | A01, C00, D01, X01 | 15 | |
| 75 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh | A01,C00, D01, X01 | 15 | |
| 76 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành &Ngôn ngữ Anh | A01, C00, D01 | 15 | |
| 77 | 7380101LA | Luật & Ngôn ngữ Anh | A01, C00, D01 | 15 | |
| 78 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 79 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 80 | 7510605CT3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 81 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 82 | 7220201CT | Lý luận và phương pháp dạy họ bộ môn tiếng Anh (Ngôn ngữ Anh) | A01, C00, D01, X01 | 15 | |
| 83 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) | A01, C00, D01, X01 | 15 | |
| 84 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) | A01, C00, D01, X01 | 15 | |
| 85 | 7480201CT | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 15 | |
| 86 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 87 | 7840101C1 | Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức (Khai thác vận tải) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 88 | 7840101C2 | Quản lý kinh doanh vận tải (Khai thác vận tải) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 89 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 90 | 7840104C1 | Kinh tế vận tải biển (Kinh tế vận tải) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 91 | 7840104C2 | Kinh tế vận tải hàng không (Kinh tế vận tải) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 92 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 93 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 94 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 95 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật | A01, C00, D01, X01 | 15 | |