1 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | 19 | |
2 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
3 | 7340115DKD | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
4 | 7340121DKD | Kinh doanh Thương mại | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
5 | 7340201DKD | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
6 | 7340204DKD | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
7 | 7340301DKD | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
8 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | A00, A01, C01, D01 | 17.5 | |
9 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
10 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
11 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
12 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
13 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
14 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
15 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
16 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
17 | 7510303DKD | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
18 | 7510605DKD | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; B00; A01; D01 | 18.5 | |
19 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; A01; D01 | 17.5 | |
20 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
21 | 7540204DKD | Công nghê dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
22 | 7810103DKD | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C01, D01 | 17.5 | |