Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định

Mã trường: DKD
Tên viết tắt: UNETI
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định
Tên tiếng Anh: University Of Economic and Technical Industries
Điện thoại: 0228.3848706
Hotline: 09 6269 8288
Địa chỉ: Số 353 Trần Hưng Đạo, P.Bà Triệu, TP.Nam Định, tỉnh Nam Định

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Ngôn ngữ Anh 19
2 Quản trị kinh doanh 18.5
3 Marketing 18.5
4 Kinh doanh Thương mại 18.5
5 Tài chính ngân hàng 17.5
6 Bảo hiểm 17.5
7 Kế toán 17.5
8 Khoa học dữ liệu 17.5
9 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.5
10 Công nghệ thông tin 17.5
11 Công nghệ kỹ thuật máy tính 19
12 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.5
13 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19
14 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 18.5
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17.5
16 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông 18.5
17 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.5
18 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 18.5
19 Công nghệ thực phẩm 17.5
20 Công nghệ sợi, dệt 17.5
21 Công nghê dệt, may 17.5
22 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.5

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Ngôn ngữ Anh 21
2 Quản trị kinh doanh 20.5
3 Marketing 20.5
4 Kinh doanh Thương mại 20.5
5 Tài chính ngân hàng 19.5
6 Bảo hiểm 19.5
7 Kế toán 19.5
8 Khoa học dữ liệu 19.5
9 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 19.5
10 Công nghệ thông tin 19.5
11 Công nghệ kỹ thuật máy tính 21
12 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.5
13 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 21
14 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 20.5
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.5
16 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông 20.5
17 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.5
18 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 20.5
19 Công nghệ thực phẩm 19.5
20 Công nghệ sợi, dệt 19.5
21 Công nghê dệt, may 19.5
22 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 19.5

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Ngôn ngữ Anh 16
2 Quản trị kinh doanh 16.5
3 Marketing 16.5
4 Kinh doanh Thương mại 16.5
5 Tài chính ngân hàng 16
6 Bảo hiểm 16
7 Kế toán 16
8 Khoa học dữ liệu 16
9 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 16
10 Công nghệ thông tin 16
11 Công nghệ kỹ thuật máy tính 16.5
12 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16
13 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 16.5
14 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 16.5
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16
16 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông 16.5
17 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 16.5
18 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 16.5
19 Công nghệ thực phẩm 16
20 Công nghệ sợi, dệt 16
21 Công nghê dệt, may 16
22 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16