1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
5 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D14, D66, D84 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | |
9 | 7510605 | Logistics và Quản trị Chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
12 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
13 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
14 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A01, C00, D01 | 19 | |