| 1 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01, X02, X04, X08, A03, A04 | 18.18 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, X78, D14, D15, D10, D09 | 18.78 | |
| 3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, C03, C04, X01, X70, X74 | 18.6 | |
| 4 | 7310608 | Đông phương học | C00, C03, C04, X01, X70, X74 | 19.11 | |
| 5 | 320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, C04, X01, C03, X04 | 18.21 | |
| 6 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00, D01, C04, X01, C03, X04 | 17.91 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, X01, X04, Y09, C04, C03 | 18.39 | |
| 8 | 7340115 | Marketing | D01, X01, X04, Y09, C04, C03 | 18.1 | |
| 9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01, X01, X04, Y09, C04, C03 | 19.98 | |
| 10 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01, X01, X04, Y09, C04, C03 | 20.43 | |
| 11 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | D01, X01, X04, Y09, C04, C03 | 18.63 | |
| 12 | 7340301 | Kế toán | D01, X01, X04, Y09, C04, C03 | 19.56 | |
| 13 | 7380101 | Luật | D01, X01, X04, Y09, C04, C03 | 18.3 | |
| 14 | 7380107 | Luật kinh tế | D01, X01, X04, Y09, C04, C03 | 18.1 | |
| 15 | 7440301 | Khoa học Môi trường | D01, A00, X08, B00, D07, B08 | 16.08 | |
| 16 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | D01, C01, X04, A00, A03, A04 | 18.1 | |
| 17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01, C01, X04, A00, A03, A04 | 16.08 | |
| 18 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01, X02, X04, X08, A03, A04 | 18.1 | |
| 19 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D01, X02, X04, X08, A03, A04 | 18.93 | |
| 20 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01, X02, X04, X08, A03, A04 | 18.68 | |
| 21 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01, X02, X04, X08, A03, A04 | 18.78 | |
| 22 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01, X02, X04, X08, A03, A04 | 18.27 | |
| 23 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01, X01, X04, Y09, C04, C03 | 18.12 | |
| 24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D01, B03, C02, B00, D07, B08 | 18.24 | |
| 25 | 7720201 | Dược học | D01, C02, B03, B00, D07, B08 | 21.27 | |
| 26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | D01, X01, X04, Y09, C04, C03 | 19.83 | |