1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00, D01 | 15 | |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00, D01 | 16.25 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00, D01 | 17.25 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15.3 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15.1 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 15.15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 16.15 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; C03; C04 | 15.5 | |
11 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01; C03; C04 | 15 | |
12 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C02; D01 | 21 | |
13 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16.4 | |
15 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 17.2 | |
16 | 320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D07 | 15.45 | |
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành xây dựng dân dụng) | A00; A01; V00; D01 | 16.55 | |
18 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15.15 | |
19 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) | A00; A01; C01; D01 | 15.1 | |
20 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 16.1 | |
21 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15.05 | |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15.9 | |
23 | 7440301 | Khoa học Môi trường (chuyên ngành Công nghệ môi trường) | A00, B00, C02, D01 | 16.1 | |
24 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 18.75 | |
25 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành xây dựng cầu đường) | A00; A01; V00; D01 | 16.55 | |
26 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành tin học xây dựng) | A00; A01; V00; D01 | 16.55 | |
27 | 7320108 | Quam hệ công chúng | A00, A01, D01, D07 | 17.75 | |
28 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | A00; A01; C01; D01 | 15.15 | |
29 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Hệ thống điện) | A00; A01; C01; D01 | 15.05 | |
30 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Vi mạch) | A00; A01; C01; D01 | 15.05 | |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và An toàn thực phẩm) | A00; B00; C02; D01 | 15.9 | |
32 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Khoa học thực phẩm và Dinh dưỡng) | A00; B00; C02; D01 | 15.9 | |
33 | 7440301 | Khoa học Môi trường (chuyên ngành An toàn sức khỏe và Môi trường) | A00, B00, C02, D01 | 16.1 | |
34 | 7440301 | Khoa học Môi trường (chuyên ngành Năng lượng xanh và Sinh thái môi trường) | A00, B00, C02, D01 | 16.1 | |