1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 27.7 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.43 | |
3 | 7380101 | Luật | A00 | 27.86 | |
4 | 7380101 | Luật | A01 | 28.1 | |
5 | 7380101 | Luật | C00 | 28.6 | |
6 | 7380101 | Luật | D01,D03 | 27.64 | |
7 | 7380101 | LUật | D02, D05 | 26.76 | |
8 | 7380101 | LUật | D04 | 27.05 | |
9 | 7380101 | LUật | D06 | 26.86 | |
10 | 7380101 | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A00 | 23.14 | |
11 | 7380101 | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A01 | 22.51 | |
12 | 7380101 | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | C00 | 22.68 | |
13 | 7380101 | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | D01, D02, D03, D05, D06 | 22.82 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 30 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 30 | |
16 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 29.8 | |
17 | 7380107 | Luật kinh tế | D01, D03 | 29.54 | |
18 | 7380107 | Luật kinh tế | D02 | 28.88 | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | D04 | 28.27 | |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | D05 | 29.17 | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | D06 | 28.36 | |
22 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 29.08 | |
23 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 28.78 | |