1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00; D01; A00; A01 | 23.25 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; A00; C20 | 25.65 | |
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; D01; C19; C20 | 26.5 | |
4 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; A00; C19 | 25.7 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; B00 | 25 | |
6 | 7140209C | Sư phạm Toán học (CLC) | A00; A01; D01; B00 | 25.5 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; B00; A10 | 24.4 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; A01; B00; D07 | 24.8 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; A01; B08; B00 | 23.55 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C19; C20 | 26.7 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D01 | 28.12 | |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; C20; D01 | 26.55 | |
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 25.3 | |
15 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | D01; D14; D15; D66 | 27 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 23.75 | |
17 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; D01; A00; A01 | 19 | |
18 | 7310101 | Kinh tế (Có 2 chuyên ngành: Kinh tế đầu tư và Quản lý Kinh tế) | A00; A01; D01; B00 | 19 | |
19 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01; C19; A01 | 19 | |
20 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; D01; A00; A01 | 19 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) | C00; D01; A00; A01 | 19 | |
22 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CLC) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
24 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng (Có 2 chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
25 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
26 | 7380101 | Luật | C00; D01; A00; A01 | 19 | |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01; A00; A01 | 19 | |
28 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; B02; B04; B08 | 18 | |
29 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
30 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
31 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC) | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
32 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; B00; D01; A01 | 19 | |
33 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; B00; D01; A01 | 26 | |
34 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; B00; D01; A01 | 19 | |
35 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; B00; D01; A01 | 17 | |
36 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; B00; D01; A01 | 19 | |
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; A01; D07 | 18 | |
38 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | A00; B00; D01; A01 | 17 | |
39 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00; B00; D01; A01 | 17 | |
40 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistics; Quản lý dự án công trình xây dựng) | A00; B00; D01; A01 | 17 | |
41 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi và chăn nuôi - chuyên ngành Thú y) | A00; B00; D01; B08 | 17 | |
42 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D01; B08 | 17 | |
43 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D01; B08 | 18 | |
44 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08; D07; D13 | 20 | |
45 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; A00; A01 | 18 | |
46 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; B08 | 17 | |
47 | 7850103 | Quản lý đất đai (chuyên ngành Quản lý đất đai; chuyên ngành Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) | A00; B00; D01; B08 | 17 | |