| 1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00, C19, C20,D15 | 25.5 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M10, M13 | 23.7 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, C03, C04, D01 | 24.56 | |
| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C14, C19, C20, D66 | 27.17 | |
| 5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T02, T05 | 25.86 | |
| 6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00, C03, C12, C19 | 27.4 | |
| 7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, B00 | 26.5 | |
| 8 | 7140209TN | Sư phạm Toán học (lớp tài năng) | A00, A01, A02, B00 | 26.8 | |
| 9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01, D01, D07, X26 | 21.15 | |
| 10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, C01 | 26.5 | |
| 11 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 26 | |
| 12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, B08 | 23.9 | |
| 13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, D14 | 27.92 | |
| 14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A07, C00, C19, D14 | 28.4 | |
| 15 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15 | 28.2 | |
| 16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 23.73 | |
| 17 | 7140231TN | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | D01, D14, D15 | 25 | |
| 18 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 24.16 | |
| 19 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07, C00, C19, C20 | 27.9 | |
| 20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 23.6 | |
| 21 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, C03, C19, D14 | 18 | |
| 22 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 18.5 | |
| 23 | 7310201 | Chính trị học | C00, C03, C19, D14 | 21 | |
| 24 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00, C03, C19, D14 | 21 | |
| 25 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C03, C19, D14 | 22 | |
| 26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 21 | |
| 27 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh (CT đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, C01, D01 | 21 | |
| 28 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 21 | |
| 29 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 20 | |
| 30 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 20.5 | |
| 31 | 7380101 | Luật | C00, C03, C19, D14 | 21.5 | |
| 32 | 7380102 | Luật hiến pháp và luật hành chính | C14, C19, C20, D66 | 18 | |
| 33 | 7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | C14, C19, C20, D66 | 18 | |
| 34 | 7380107 | Luật kinh tế | C14, C19, C20, D66 | 21 | |
| 35 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A11, B00, D07 | 18 | |
| 36 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01, D07, D08, X26 | 19.5 | |
| 37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, D07, D08, X26 | 20 | |
| 38 | 7480201CN | Công nghệ thông tin (CN Trí tuệ nhân tạo) | A01, D07, D08, X26 | 21 | |
| 39 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, C01 | 20.5 | |
| 40 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, A04, C01 | 18 | |
| 41 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A04, C01 | 20 | |
| 42 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | B03, C01, C02, D01 | 18 | |
| 43 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, A02, C01 | 21 | |
| 44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A11, B00, D07 | 17 | |
| 45 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01, C04, C14, D01 | 18 | |
| 46 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | C01, C04, C14, D01 | 17 | |
| 47 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | C01, C04, C14, D01 | 18 | |
| 48 | 7620105 | Chăn nuôi | B00, B04, C03, C14, D01 | 16 | |
| 49 | 7620109 | Nông học | B00, B08, C02, C03, C14, D01 | 16 | |
| 50 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, C04, C14, D01 | 16 | |
| 51 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B03, B04, D08 | 20 | |
| 52 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C03, C19, D14 | 19 | |
| 53 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A09, C03, C14, D01 | 16 | |
| 54 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A09, C03, C14, D01 | 16 | |
| 55 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B03, C00, C19, D01 | 24 | |
| 56 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00, B08, C02, C03, C14, D01 | 16 | |
| 57 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C01, D01 | 18.5 | |
| 58 | 7640101 | Thú y | B00, B04, C03, C14, D01 | 17 | |
| 59 | 7580101 | Kiến trúc | C01, C03, C04, D01, V01 | 18 | |
| 60 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D15, D66 | 18 | |
| 61 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D14, D15 | 24.2 | |
| 62 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
| 63 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | B03, C01, C02, D01 | 18 | |
| 64 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A02, C01 | 21 | |