| 1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 18 | |
| 2 | 7210208 | Piano | N00 | 18 | |
| 3 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | S00 | 18 | |
| 4 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | S00 | 18 | |
| 5 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00, A01, C00, C01, D01, X78 | 15 | |
| 6 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01, H04, H06, H07, H08 | 15 | |
| 7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01, H04, H06, H07, H08 | 15 | |
| 8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01, H04, H06, H07, H08 | 15 | |
| 9 | 7210409 | Thiết kế Mỹ thuật số | H01, H04, H06, H07, H08 | 15 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, X78 | 15 | |
| 11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D14, D15, X78 | 15 | |
| 12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D15, DD2, X78 | 15 | |
| 13 | 7229030 | Văn học | C00, C03, C04, D01, D14, D15, X78 | 15 | |
| 14 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C01, D01, D07, D10, X25 | 15 | |
| 15 | 7310401 | Tâm lý học | B03, B08, C02, D01 | 15 | |
| 16 | 7310608 | Đông phương học | C00, C03, C04, D01, D14, D15, X78 | 15 | |
| 17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, C01, D01, X78 | 15 | |
| 18 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C00, C01, D01, X78 | 15 | |
| 19 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | A00, A01, C00, C01, D01,X78 | 15 | |
| 20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01, D07, D10, X25 | 15 | |
| 21 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C01, D01, D07, D10,X25 | 15 | |
| 22 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C01, D01, D07, D10, X25 | 15 | |
| 23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01, D01, D07, D10, X25 | 15 | |
| 24 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C01, D01, D07, D10, X25 | 15 | |
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01, D07, D10, X25 | 15 | |
| 26 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, C01, D01, D07, D10, X25 | 15 | |
| 27 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | A00, A01, C01, D01, D07, D10, X25 | 15 | |
| 28 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01, D07, D10, X25 | 15 | |
| 29 | 7380101 | Luật | 00, D01, D09, D10, D14, D15, X25 | 15 | |
| 30 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D01, D09, D10, D14, D15, X25 | 15 | |
| 31 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A02, B00, B08, X14, X66 | 15 | |
| 32 | 7420205 | Công nghệ Sinh học Y dược | A02, B00, B08, X14, X66 | 15 | |
| 33 | 7420207 | Công nghệ Thẩm mỹ | A02, B00, B08, X14, X66 | 15 | |
| 34 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, C01, D01, X02, X06, X26 | 15 | |
| 35 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00, A01, C01, D01, X02, X06, X26 | 15 | |
| 36 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, C01, D01, X02, X06, X26 | 15 | |
| 37 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, C01, D01, X02, X06, X26 | 15 | |
| 38 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01, X02, X06, X26 | 15 | |
| 39 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01, X26 | 15 | |
| 40 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01, X26 | 15 | |
| 41 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01, D07 | 15 | |
| 42 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01, X02, X06, X26 | 15 | |
| 43 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01, X26 | 15 | |
| 44 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D01, X26 | 15 | |
| 45 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01, C01, D01, X26 | 15 | |
| 46 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02, B00, B08, X14, X66 | 15 | |
| 47 | 7580101 | Kiến trúc | H02, V00, V01 | 15 | |
| 48 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H01, H04, H06, H07, H08 | 15 | |
| 49 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, X06, X26 | 15 | |
| 50 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, X06, X26 | 15 | |
| 51 | 7720101 | Y khoa | A00, B00, D07, X09, X10 | 20.5 | |
| 52 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, X09, X10 | 19 | |
| 53 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, D07, X09, X10 | 17 | |
| 54 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00, B00, D07, X09, X10 | 20.5 | |
| 55 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, X09, X10 | 17 | |
| 56 | 7810101 | Du lịch | D01, D09, D10, D14, D15, X26 | 15 | |
| 57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | D01, D09, D10, D14, D15, X26 | 15 | |
| 58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, D09, D10, D14, D15, X26 | 15 | |
| 59 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01, D09, D10, D14, D15, X26 | 15 | |