| 1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 23.5 | |
| 2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, A09, D01, D07, C01 | 21.67 | |
| 3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 21.67 | |
| 4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 22.5 | |
| 5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 23.17 | |
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 23.17 | |
| 7 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00 | 22.5 | |
| 8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 | 20.83 | |
| 9 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00 | 20.83 | |
| 10 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | A00, A01, D01, D07, C01 | 20.83 | |
| 11 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00 | 20.83 | |
| 12 | 7540205 | Công nghệ may | A00 | 20.83 | |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 21.67 | |
| 14 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 | 21.67 | |
| 15 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00 | 21.67 | |
| 16 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00 | 20.83 | |
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 20.83 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | A00 | 20.83 | |
| 19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.83 | |
| 20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 25.83 | |
| 21 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00 | 26.5 | |
| 22 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A00, A01, D01, D07, X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | 20.83 | |