| 1 | NNA | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D10, D14, D15 | 16 | |
| 2 | CTM | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 16 | |
| 3 | CTO | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 19.5 | |
| 4 | CTO1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 18 | |
| 5 | KTC | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 20.25 | |
| 6 | CDT | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 20.5 | |
| 7 | QLC | Quản lý công nghiệp | A00, A01, X05, D01, D07, X25 | 19 | |
| 8 | QLC1 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, X05, D01, D07, X25 | 17 | |
| 9 | KCN | Kinh tế công nghiệp | A00, A01, X05, D01, D07, X25 | 16 | |
| 10 | KTC1 | Kỹ thuật Cơ khí | C01, C02, D01, D07 | 19 | |
| 11 | KCT | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 22 | |
| 12 | KVT | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 19.25 | |
| 13 | TDH | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 22.75 | |
| 14 | KTD | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 20.25 | |
| 15 | CTT | Kỹ thuật Cơ khí - CTTT | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 18 | |
| 16 | DTT | Kỹ thuật điện - CTTT | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 17 | |
| 17 | KXD | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 16 | |
| 18 | KMT | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 19.5 | |
| 19 | KVL | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 16 | |
| 20 | KTM | Kỹ thuật môi trường | A00, B03, C01, C02, D01, D07 | 15 | |
| 21 | CDK | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 22.75 | |
| 22 | CTC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 20 | |
| 23 | CBM | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01 | 24.5 | |
| 24 | KRB | Kỹ thuật Robot | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 16 | |
| 25 | KDO1 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 16 | |
| 26 | KDO2 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 16 | |