1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
2 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
4 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
6 | 7510601 | Nghiệp vụ Ngoại thương (Quản lý công nghiệp - Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
7 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
8 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
9 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
12 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
13 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
14 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí-CTTT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
15 | 7905228 | Kỹ thuật điện - CTTT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
17 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
18 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; D01; D07 | 16 | |
20 | 7510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
21 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
22 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 16 | |
23 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Công nghệ điện, bán dẫn và vi mạch) | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
24 | 7520107 | Kỹ thuật robot | A00, A01, D01, D07 | 17 | |