Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc)

Mã trường: TLA
Tên viết tắt: TLU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc)
Tên tiếng Anh: ThuyLoi University
Điện thoại: (024) 3852 2201
Hotline:
Địa chỉ: 175 Tây Sơn, Quận Đống Đa, TP. HÀ NỘI

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ thông tin 25.89 Điểm Toán >= 8.6, TTNV <= 7
2 Hệ thống thông tin 24.31 Điểm Toán >= 8.4, TTNV <= 6
3 Kỹ thuật phần mềm 24.68 Điểm Toán >= 8.0, TTNV <= 5
4 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 23.9 Điểm Toán >= 7.8, TTNV <= 1
5 An ninh mạng 24.21 Điểm Toán >= 8, TTNV <= 1
6 Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) 23.04 Điểm Toán >= 7.8, TTNV <= 6
7 Kỹ thuật cơ điện tử 24.31 Điểm Toán >= 8.4, TTNV <= 2
8 Kỹ thuật Ô tô 24.3 Điểm Toán >= 8.8, TTNV <= 14
9 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 18.15 Điểm Toán >= 6.4, TTNV <= 1
10 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) 21
11 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 22.45 Điểm Toán >=7.2, TTNV <= 2
12 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.2 Điểm Toán >= 6.4, TTNV <= 2
13 Quản lý xây dựng 22.1 Điểm Toán >= 6.6, TTNV <= 4
14 Kỹ thuật điện 23.35 Điểm Toán >= 7.6, TTNV <= 2
15 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 25.41 Điểm Toán >= 8, TTNV <= 4
16 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 24.39 Điểm Toán >= 8, TTNV <= 4
17 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh 23.72 Điểm Toán >= 8, TTNV <= 2
18 Kinh tế 24.2 Điểm Toán >= 7.7, TTNV <= 11
19 Quản trị kinh doanh 24.55 Điểm Toán >= 7.8, TTNV <= 3
20 Kế toán 24.91 Điểm Toán >= 8.8, TTNV <= 2
21 Kinh tế xây dựng 23.25 Điểm Toán >= 7.6, TTNV <= 5
22 Thương mại điện tử 25.12 Điểm Toán >= 7.6, TTNV <= 3
23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22.75 Điểm Toán >= 8, TTNV <= 1
24 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 25.01 Điểm Toán >= 8, TTNV <= 4
25 Tài chính - Ngân hàng 24.73 Điểm Toán >= 7.8, TTNV <= 3
26 Kiểm toán 23.91 Điểm Toán >= 8.4, TTNV <= 4
27 Kinh tế số 24.49 Điểm Toán >= 8.2, TTNV <= 6
28 Kỹ thuật tài nguyên nước 18 Điểm Toán > =4.6, TTNV <= 1
29 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) 19.15 Điểm Toán >= 5.4, TTNV <= 8
30 Kỹ thuật cấp thoát nước 18.15 Điểm Toán >= 5.6, TTNV <= 1
31 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) 20.85 Điểm Toán >= 7.2, TTNV <= 6
32 Luật 23.72 Điểm Toán >= 8.2, TTNV <= 7
33 Luật kinh tế 23.47 Điểm Toán >= 44, TTNV <= 3
34 Kỹ thuật môi trường 20.05 Điểm Toán >= 7.6, TTNV <= 10
35 Kỹ thuật hoá học 20.15 Điểm Toán >= 7.4, TTNV <= 8
36 Công nghệ sinh học 20.95 Điểm Toán >= 7.2, TTNV <= 2
37 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) 21
38 Ngôn ngữ Anh 23.24 Điểm Tiếng Anh >= 7.6, TTNV< = 2
39 Ngôn ngữ Trung Quốc 24.45

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ thông tin 29.5
2 Hệ thống thông tin 28.51
3 Kỹ thuật phần mềm 28.5
4 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 28.5
5 An ninh mạng 28.5
6 Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) 24.75
7 Kỹ thuật cơ điện tử 27.23
8 Kỹ thuật Ô tô 27.67
9 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 21
10 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) 22
11 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 24
12 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21
13 Quản lý xây dựng 25.5
14 Kỹ thuật điện 26
15 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 28
16 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 27.5
17 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh 27
18 Kinh tế 28.75
19 Quản trị kinh doanh 28.75
20 Kế toán 28.75
21 Kinh tế xây dựng 26.5
22 Thương mại điện tử 29.25
23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 28
24 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 29.5
25 Tài chính - Ngân hàng 28.76
26 Kiểm toán 28.76
27 Kinh tế số 28
28 Kỹ thuật tài nguyên nước 21.03
29 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) 21.01
30 Kỹ thuật cấp thoát nước 21.02
31 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) 22
32 Luật 29.03
33 Luật kinh tế 29.5
34 Kỹ thuật môi trường 22
35 Kỹ thuật hoá học 23
36 Công nghệ sinh học 25
37 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) 22
38 Ngôn ngữ Anh 28.5
39 Ngôn ngữ Trung Quốc 28.51

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ thông tin 62.99 TTNV <= 2
2 Hệ thống thông tin 62.26 TTNV <= 5
3 Kỹ thuật phần mềm 64.01 TTNV <= 9
4 An ninh mạng 60.49 TTNV <= 5
5 Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) 51.97 TTNV <= 1
6 Kỹ thuật cơ điện tử 50.15 TTNV <= 1
7 Kỹ thuật Ô tô 50.33 TTNV <= 8
8 Kỹ thuật điện 51.01 TTNV <= 3
9 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 54.95 TTNV <= 3
10 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 51.61 TTNV <= 5
11 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh 51.83 TTNV <= 3