1 | TLA106 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25.89 | Điểm Toán >= 8.6, TTNV <= 7 |
2 | TLA106 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 24.31 | Điểm Toán >= 8.4, TTNV <= 6 |
3 | TLA106 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 24.68 | Điểm Toán >= 8.0, TTNV <= 5 |
4 | TLA126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 23.9 | Điểm Toán >= 7.8, TTNV <= 1 |
5 | TLA127 | An ninh mạng | A00, A01, D01, D07 | 24.21 | Điểm Toán >= 8, TTNV <= 1 |
6 | TLA105 | Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) | A00, A01, D01, D07 | 23.04 | Điểm Toán >= 7.8, TTNV <= 6 |
7 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24.31 | Điểm Toán >= 8.4, TTNV <= 2 |
8 | TLA123 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24.3 | Điểm Toán >= 8.8, TTNV <= 14 |
9 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 18.15 | Điểm Toán >= 6.4, TTNV <= 1 |
10 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 21 | |
11 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22.45 | Điểm Toán >=7.2, TTNV <= 2 |
12 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 19.2 | Điểm Toán >= 6.4, TTNV <= 2 |
13 | TLA114 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22.1 | Điểm Toán >= 6.6, TTNV <= 4 |
14 | TLA112 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07 | 23.35 | Điểm Toán >= 7.6, TTNV <= 2 |
15 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 25.41 | Điểm Toán >= 8, TTNV <= 4 |
16 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 24.39 | Điểm Toán >= 8, TTNV <= 4 |
17 | TLA128 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | A00, A01, D01, D07 | 23.72 | Điểm Toán >= 8, TTNV <= 2 |
18 | TLA401 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 24.2 | Điểm Toán >= 7.7, TTNV <= 11 |
19 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24.55 | Điểm Toán >= 7.8, TTNV <= 3 |
20 | TLA403 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 24.91 | Điểm Toán >= 8.8, TTNV <= 2 |
21 | TLA404 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23.25 | Điểm Toán >= 7.6, TTNV <= 5 |
22 | TLA405 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 25.12 | Điểm Toán >= 7.6, TTNV <= 3 |
23 | TLA406 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | Điểm Toán >= 8, TTNV <= 1 |
24 | TLA407 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 25.01 | Điểm Toán >= 8, TTNV <= 4 |
25 | TLA408 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24.73 | Điểm Toán >= 7.8, TTNV <= 3 |
26 | TLA409 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 23.91 | Điểm Toán >= 8.4, TTNV <= 4 |
27 | TLA410 | Kinh tế số | A00, A01, D01, D07 | 24.49 | Điểm Toán >= 8.2, TTNV <= 6 |
28 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm Toán > =4.6, TTNV <= 1 |
29 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | A00, A01, D01, D07 | 19.15 | Điểm Toán >= 5.4, TTNV <= 8 |
30 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 18.15 | Điểm Toán >= 5.6, TTNV <= 1 |
31 | TLA110 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00, A01, D01, D07 | 20.85 | Điểm Toán >= 7.2, TTNV <= 6 |
32 | TLA301 | Luật | A00, A01, D01, D07 | 23.72 | Điểm Toán >= 8.2, TTNV <= 7 |
33 | TLA302 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 23.47 | Điểm Toán >= 44, TTNV <= 3 |
34 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 20.05 | Điểm Toán >= 7.6, TTNV <= 10 |
35 | TLA118 | Kỹ thuật hoá học | A00, A01, D01, D07 | 20.15 | Điểm Toán >= 7.4, TTNV <= 8 |
36 | TLA119 | Công nghệ sinh học | A00, A01, D01, D08 | 20.95 | Điểm Toán >= 7.2, TTNV <= 2 |
37 | TLA201 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 21 | |
38 | TLA203 | Ngôn ngữ Anh | A00, D01, D07, D08 | 23.24 | Điểm Tiếng Anh >= 7.6, TTNV< = 2 |
39 | TLA204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D07, D04 | 24.45 | |