1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01, D14 | 27.17 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.37 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 27.62 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc) | D01, D04 | 26.85 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 27 | |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 27.22 | |
7 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01, D04 | 26.75 | |
8 | 7310612 | Trung Quốc học | D01, D04 | 26.6 | |
9 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 27.64 | |
10 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01 | 27.95 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 27.87 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 28.55 | |
13 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00;A01;D01 | 27.58 | |
14 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 28.01 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 27.69 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 28.11 | |
17 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01 | 27.84 | |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 27.49 | |
19 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 28.77 | |
20 | 7480102 | Mạng máy tình và Truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 28.16 | |
21 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01 | 28.42 | |
22 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 28.01 | |
23 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 28.01 | |
24 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01 | 28.89 | |
25 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 28.29 | |
26 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 27.75 | |
27 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 28.71 | |
28 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 28.11 | |
29 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 26.36 | |
30 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00;A01 | 28.44 | |
31 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 27.8 | |
32 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | A00, A01 | 27 | |
33 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 2792 | |
34 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00, A01 | 17.2 | |
35 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01 | 28.97 | |
36 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00, A01 | 26.99 | |
37 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 26.91 | |
38 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 26.55 | |
39 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 28.91 | |
40 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00, A01 | 26.73 | |
41 | 7519004 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00, A01 | 26.62 | |
42 | 7519005 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00, A01 | 27.84 | |
43 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 27.4 | |
44 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01 | 27.49 | |
45 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 27.7 | |
46 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00, A01, D01 | 26.25 | |
47 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 | 25.74 | |
48 | 7720203 | Hóa dược | A00, A01, D01 | 27.94 | |
49 | 7810101 | Du lịch | C00;D01;D14 | 26.16 | |
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 27.26 | |
51 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 27.45 | |
52 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A01, D01, D14 | 27.03 | |