| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D10, D14, D15 | 16 | |
| 2 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00, D01, D14, D15 | 16 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | X25, X02, D01, X53 | 16 | |
| 4 | 7340116 | Bất động sản | X25, X02, D01, C00 | 16 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | X25, X02, D01, X53 | 16 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | X25, X02, D01, X53 | 16 | |
| 7 | 7380107 | Luật kinh tế | X25, C00, D01, D14 | 18 | |
| 8 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, X02, X26, X18 | 16 | |
| 9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, X02, X26, X18 | 16 | |
| 10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, X04, X07 | 16 | |
| 11 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, X22 | 16 | |
| 12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | C00, D01, D14, D15 | 16 | |
| 13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D10, D14, D15 | 16 | |
| 14 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | X25, X02, D01, C00 | 16 | |
| 15 | 7340205 | Công nghệ tài chính | X25, X02, D01, X53 | 16 | |
| 16 | 7380101 | Luật | X25, C00, D01, D14 | 18 | |
| 17 | 7340115 | Marketing | X25, X02, D01, X53 | 16 | |