1 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 22 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
3 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; D01; D07 | 20 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
4 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D10 | 20 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 20 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
6 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 20 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 21 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 21 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00; D07 | 20 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
13 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; D07 | 20 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
14 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A00; A01; B00; D07 | 20 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 24.5 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
16 | 7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 21 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
17 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng & ATTP | A00; A01; B00; D07 | 22 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 23.5 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
19 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 24.5 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 24.25 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D09; D10 | 24.5 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
22 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D10 | 23.5 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
23 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D10 | 25 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 23.5 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
25 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10 | 24 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D10 | 22 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
27 | 7720498 | Khoa học chế biến món ăn | A00; A01; B00; D07 | 20.5 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
28 | 7720499 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A00; A01; B00; D07 | 20.5 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 22 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
30 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D10 | 22 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
31 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D10 | 23.5 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
32 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 22 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
33 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D10 | 24 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |
34 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D10 | 24 | Lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12 |