| 1 | 7140201_01 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M03,M04 | 22.75 | |
| 2 | 7140202_01 | Giáo dục Tiểu học | A01, C01, C02, C03, C04, D01 | 24.5 | |
| 3 | 7140206_01 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T02, T05 | 33.25 | Năng khiếu nhân 2 |
| 4 | 7140209_01 | Sư phạm Toán học | A00, A01, C01, C02, D07 | 25 | |
| 5 | 7140217_01 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C03, C04, D01, D14, D15 | 26 | |
| 6 | 7140231_01 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D06, D09, D10, D14, D15 | 32 | Ngoại ngữ nhân 2 |
| 7 | 7220201_01 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D10, D14, D15 | 26.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
| 8 | 7220204_01 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D09, D14, D15, D45 | 27 | Ngoại ngữ nhân 2 |
| 9 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, C03, C04, D01 | 22 | |
| 10 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, C02, D01 | 20 | |
| 11 | 7510202_01 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, C02, D01 | 18.5 | |
| 12 | 7510203_01 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, C02, D01 | 19.25 | |
| 13 | 7580101_01 | Kiến trúc | A00, A01, D01, V01 | 17.25 | |
| 14 | 7760101_01 | Công tác xã hội | C00, C03, C04, D01, D14, D15 | 22 | |
| 15 | 7810103_01 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | C00, C03, C04, D01, D14, D15 | 24 | |
| 16 | 7340122_01 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, C03, C04, D01 | 22 | |
| 17 | 7310101_02 | Kinh tế ngoại thương | A00, A01, C01, C03, C04, D01 | 22.5 | |
| 18 | 7310101_03 | Quản lý kinh tế | A00, A01, C01, C03, C04, D01 | 22 | |
| 19 | 7310101_04 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00, A01, C01, C03, C04, D01 | 23 | |
| 20 | 7310101_20 | Logistics và vận tải đa phương thức (CLC) | A00, A01, C01, C03, C04, D01 | 23.5 | |
| 21 | 7340101_02 | Quản trị tài chính kế toán | A00, A01, C01, C03, C04, D01 | 22 | |
| 22 | 7340101_20 | Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC) | A00, A01, C01, C03, C04, D01 | 20.25 | |
| 23 | 7340115_01 | Marketing số | A00, A01, C01, C03, C04, D01 | 22 | |
| 24 | 7340201_02 | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 19.25 | |
| 25 | 7340301_02 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 20.5 | |
| 26 | 7340301_03 | Kế toán - Kiểm toán | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 21.25 | |
| 27 | 7340301_20 | Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC) | A00, A01, C01, C02, D01, D07 | 19 | |
| 28 | 7380101_01 | Luật | A00, C00, C03, C04, D01, X01 | 24.25 | |
| 29 | 7480201_02 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00, A01, C01, C02, D01 | 20 | |
| 30 | 7480201_20 | Thiết kế game và Multimedia (CLC) | A00, A01, C01, C02, D01 | 20 | |
| 31 | 7510103_02 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, C01, C02, D01 | 17 | |
| 32 | 7510301_02 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, C01, C02, D01 | 18.5 | |
| 33 | 7510301_20 | Công nghệ điện tử, vi mạch và bán dẫn (CLC) | A00, A01, C01, C02, D01 | 19.25 | |
| 34 | 7510303_02 | Điện tự động công nghiệp | A00, A01, C01, C02, D01 | 19.25 | |
| 35 | 7810103_02 | Quản trị lữ hành, khách sạn | C00, C03, C04, D01, D14, D15 | 23.5 | |
| 36 | 7810103_03 | Hướng dẫn du lịch | C00, C03, C04, D01, D14, D15 | 22.25 | |