| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05, M11, M27, M28, Q00 | 26.12 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, C03, C04, D01, Q00 | 26.33 | |
| 3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X01, X70, X74, X78, Q00 | 27.1 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T02, T07, Q00 | 23.25 | |
| 5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00, D01, D14, X70, Q00 | 27.06 | |
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, X26, Q00 | 27.64 | |
| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, X06, Q00 | 24.32 | |
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01, D11, Q00 | 27.17 | |
| 9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07, X10, Q00 | 26.22 | |
| 10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, B08, Q00 | 24.2 | |
| 11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, X70, X74, Q00 | 28.52 | |
| 12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A07, C00, C03, D14, Q00 | 28.31 | |
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D12, D14, Q00 | 27.2 | |
| 14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, B00, B03, Q00 | 24.71 | |
| 15 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07, C00, C03, D14, Q00 | 28.03 | |
| 16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D12, D14, Q00 | 25 | |
| 17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D14, Q00 | 23.78 | |
| 18 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, X70, X74, Q00 | 26.3 | |
| 19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, X06, Q00 | 21.6 | |
| 20 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A02, B00, B03, B08, Q00 | 21.75 | |
| 21 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B03, C00, D01, X70, Q00 | 26.68 | |
| 22 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00, A01, C01, C02, Q00 | 22.95 | |
| 23 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T01, T02,T07, Q00 | 20.25 | |
| 24 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D07, X26, Q00 | 24.7 | |
| 25 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, X10, Q00 | 22.09 | |