Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2
Tên viết tắt: HPU2
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Tên tiếng Anh: Ha Noi Pedagogiccal University 2
Điện thoại: 0211 3.863.416
Hotline:
Địa chỉ: Số 32, đường Nguyễn Văn Linh, P. Xuân Hòa, Tx. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 23.75
2 Giáo dục Tiểu học 26.03
3 Giáo dục Công dân 26.68
4 Giáo dục Thể chất 21
5 Giáo dục An ninh - Quốc phòng 25.57
6 Sư phạm Toán học 26.28
7 Sư phạm Tin học 22.7
8 Sư phạm Vật lý 25.5
9 Sư phạm Hoá học 25.29
10 Sư phạm Sinh học 24.49
11 Sư phạm Ngữ văn 27.47
12 Sư phạm Lịch sử 28.58
13 Sư phạm Tiếng Anh 26.25
14 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 27.43
15 Ngôn ngữ Anh 25.02
16 Ngôn ngữ Trung Quốc 24.63
17 Việt Nam học 16.4
18 Công nghệ Thông tin 15
19 Công nghệ Sinh học 15

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 24.2
2 Giáo dục Tiểu học 29.28
3 Giáo dục Công dân 28.07
4 Giáo dục Thể chất 23.55
5 Giáo dục An ninh - Quốc phòng 27.88
6 Sư phạm Toán học 29.67
7 Sư phạm Tin học 27.1
8 Sư phạm Vật lý 29.05
9 Sư phạm Hoá học 29.28
10 Sư phạm Sinh học 28.46
11 Sư phạm Ngữ văn 29.1
12 Sư phạm Lịch sử 28.7
13 Sư phạm Tiếng Anh 28.92
14 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 27.85
15 Ngôn ngữ Anh 28.32
16 Ngôn ngữ Trung Quốc 27.57
17 Việt Nam học 25.94
18 Công nghệ Thông tin 26.42
19 Công nghệ Sinh học 23.33

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 24.2 Thang điểm 30, PT406
2 Giáo dục Tiểu học 22.5 Thang điểm 30
3 Giáo dục Công dân 17.3 Thang điểm 30
4 Giáo dục Thể chất 23.55 Thang điểm 30, PT406
5 Giáo dục An ninh - Quốc phòng 19.4 Thang điểm 30
6 Sư phạm Toán học 24.75 Thang điểm 30
7 Sư phạm Tin học 19.4 Thang điểm 30
8 Sư phạm Vật lý 22.45 Thang điểm 30
9 Sư phạm Hoá học 21.85 Thang điểm 30
10 Sư phạm Sinh học 19.7 Thang điểm 30
11 Sư phạm Ngữ văn 26.64 Thang điểm 30
12 Sư phạm Lịch sử 26.71 Thang điểm 30
13 Sư phạm Tiếng Anh 22.8 Thang điểm 30
14 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 18.55 Thang điểm 30
15 Ngôn ngữ Anh 20.1 Thang điểm 30
16 Ngôn ngữ Trung Quốc 19.25 Thang điểm 30
17 Việt Nam học 15 Thang điểm 30
18 Công nghệ Thông tin 18.05 Thang điểm 30
19 Công nghệ Sinh học 17.05 Thang điểm 30