1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01,M02, M03, T05 | 25.73 | Thang điểm 30 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C04, D01 | 27.39 | Thang điểm 30 |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D01, D66 | 27.94 | Thang điểm 30 |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T05 | 20 | Thang điểm 30 |
5 | 7140208 | Giáo dục An ninh - Quốc phòng | C00, C19, D01, D66 | 27.63 | Thang điểm 30 |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01, D84 | 26.83 | Thang điểm 30 |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, C01, D01 | 24.85 | Thang điểm 30 |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A04, C01 | 26.81 | Thang điểm 30 |
9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, A06, B00, D07 | 26.54 | Thang điểm 30 |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B02, B03, D08 | 26.33 | Thang điểm 30 |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C14, D01, D15 | 28.83 | Thang điểm 30 |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C03, C19, D14 | 28.83 | Thang điểm 30 |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D11, D12 | 27.2 | Thang điểm 30 |
14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, A16, B00 | 25.57 | Thang điểm 30 |
15 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07, C00, C19, C20 | 28.42 | Thang điểm 30 |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D11, D12 | 25.94 | Thang điểm 30 |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01. D04, D11 | 26.14 | Thang điểm 30 |
18 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C14, D01, D15 | 25.07 | Thang điểm 30 |
19 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Thang điểm 30 |
20 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00, B02, B03, D08 | 15.35 | Thang điểm 30 |
21 | 7310403 | Tâm lý giáo dục | C00, C19, C20, D01 | 26.68 | Thang điểm 30 |
22 | 7440122 | Khoa học vật liệu | C00, C19, C20, D01 | 18.85 | Thang điểm 30 |
23 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00, C19, D01, D66 | 18 | Thang điểm 30 |