1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01, D07 | 24 | Học lực cả năm lớp 12 đạt loại Giỏi trở lên áp dụng cho PT1 và PT3 |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00, A01, D01, D07 | 24 | Học lực cả năm lớp 12 đạt loại Giỏi trở lên áp dụng cho PT1 và PT3 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
5 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 16 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
7 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, D14 | 16 | |
8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
10 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 16 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 16 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
13 | 7510303 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
15 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
17 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
18 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, B00, C02, D08 | 15 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 16 | |
20 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | A00, A01, C01, D01 | 16 | |
21 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
22 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
23 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, D07 | 16 | |