| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A00, A01, A09, X21, C03, C14, X01, D01 | 26.08 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, A09, X21, C03, C14, X01, D01 | 28.11 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A08, X17, A09, X21, D01, D09 | 28.4 | |
| 4 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00, C03, C14, X01, C19, X70, C20, X74, D01 | 24.21 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D11, D14, D15, D66, X78 | 20.15 | |
| 6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, C00, C14, X01, C20, X74, D01 | 21.8 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A08, X17, A09, X21, D01, D09 | 19.25 | |
| 8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, A08, X17, A09, X21, D01, D09 | 20.35 | |
| 9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, A08, X17, A09, X21, D01, D09 | 18.1 | |
| 10 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, A08, X17, A09, X21, D01, D09 | 17.75 | |
| 11 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A08, X17, A09, X21, D01, D09 | 18.15 | |
| 12 | 7380101 | Luật | C00, C03, C04, C19, X70, C20, X74, D01 | 22.75 | |
| 13 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00, B01, B03, B04, X13, B08, C08 | 20.6 | |
| 14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A08, X17, A09, X21, D01, D09 | 20.8 | |
| 15 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A08, X17, A09, X21, D01, D09 | 18.25 | |
| 16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A08, X17, A09, X21, D01, D09 | 19.35 | |
| 17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A07, A09, X21, C03, C04, D01 | 19.8 | |
| 18 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A08, X17, A09, X21, D01, D09 | 18.15 | |
| 19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, B01, B03, D07 | 18.25 | |
| 20 | 7620105 | Chăn nuôi | A02, B00, B01, B03, B08, C13 | 19.9 | |
| 21 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02, B00, B03, B04, X13, C08, C13 | 20.25 | |
| 22 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02, B00, B01, B03, B04, B08 | 19.6 | |
| 23 | 7810101 | Du lịch | C00, C03, C04, C14, X01, C20, X74, D01 | 21.7 | |
| 24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A09, X21, C00, C04, C20, X74, D01, D15 | 18.55 | |
| 25 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D09, D11, D14, D15, D66, X78 | 27.47 | |