| 1 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, A04, A10, D01, D09, D10, X05 | 22.51 | |
| 2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A04, A10, D01, D09, D10, X05 | 22.51 | |
| 3 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, A10, D01, D09, D10, X05 | 22.51 | |
| 4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A04, A10, D01, D09, D10, X05 | 22.51 | |
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A04, A10, D01, D09, D10, X05 | 22.51 | |
| 6 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, A04, A10, D01, D09, D10, X05 | 22.51 | |
| 7 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, A04, A10, D01, D09, D10, X05 | 22.51 | |
| 8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, C01, C02, D01, D11, D14, D15, D66, X78 | 22.95 | |
| 9 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C00, C01, C02, D01, D11, D14, D15, D66, X78 | 22.95 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66, X78 | 22.95 | |
| 11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, C01, C02, D01, D14, D15, D66, X78 | 22.95 | |
| 12 | 7310608 | Đông phương học | C00, C01, C02, D01, D14, D15, D66, X78 | 22.95 | |
| 13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A07, B00, B04, B08, D01, D09, D10, X13 | 22.51 | |
| 14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A07, B00, B04, B08, D01, D09, D10, X13 | 22.51 | |
| 15 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A07, B00, B04, B08, D01, D09, D10, X13 | 22.51 | |
| 16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A07, B00, B04, B08, D01, D09, D10, X13 | 22.51 | |
| 17 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A02, B00, B08, D01, D07, D09, D10 | 29.61 | |
| 18 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A02, B00, B08, D01, D07, D09, D10 | 29.61 | |
| 19 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A07, C04, D01, D09, D10 | 22.51 | |
| 20 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, A07, C04, D01, D09, D10 | 22.51 | |
| 21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A07, C04, D01, D09, D10 | 22.51 | |
| 22 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, A07, C04, D01, D09, D10 | 22.51 | |
| 23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, A07, C04, D01, D09, D10 | 22.51 | |
| 24 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, A07, C04, D01, D09, D10 | 22.51 | |