1 | 7210205 | Thanh nhạc | V00, H01, N00 | 17 | |
2 | 7210208 | Piano | V00, H01, N00 | 17 | |
3 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | A00, D01, V00, H01 | 18 | |
4 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00, D01, V00, H01 | 18.65 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D15 | 16.2 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D10, D15 | 16.2 | |
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D10, D15 | 16.25 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D10, D15 | 16.25 | |
10 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 16.75 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;C01 | 16.3 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 16.4 | |
13 | 7310301 | Xã hội học | A00, C00, C04, D01 | 15.25 | |
14 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C04, D01 | 16.25 | |
15 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 16.2 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;C04 | 16.2 | |
17 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;C04 | 16 | |
18 | 7310401 | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 16.4 | |
19 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D15 | 16.5 | |
20 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 18.75 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A02;B00;D07 | 16.35 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15.05 | |
23 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 16 | |
24 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, D07, D08 | 16.5 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 16 | |
26 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
27 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07, D10 | 16.05 | |
28 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 15.35 | |
29 | 7810101 | Du lịch | A00;C00;D01;C04 | 16.25 | |
30 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00;D01;D14;D15 | 16 | |
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, C00, C04, D01 | 16.25 | |
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, C04, D01 | 16.15 | |
33 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C04, D01 | 16.1 | |
34 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, A01, C04, D01 | 17.7 | |
35 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00. A02, B00, D07 | 15.95 | |
36 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15.45 | |
37 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, C04 | 15 | |
38 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 15.7 | |
39 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, C04 | 16 | |