1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A01, C01, D01, D96 | 24.25 | |
2 | 7340115 | Marketing gồm 2 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing | A01,C01, D01, D96 | 25.25 | |
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (03 chuyên ngành: QT dịch vụ du lịch và lữ hành; QT khách sạn; QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống) | A01,C01, D01, D96 | 22.5 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01.C01, D01, D96 | 26 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01.C01, D01, D90 | 24.5 | |
6 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp) | A00, C01, D01, D90 | 24 | |
7 | 7340301 | Kế toán (gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế và Kế toán) | A00, C01, D01, D90 | 23 | |
8 | 7340302 | Kiểm toán gồm 2 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 23 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, D01, D96, C00 | 26 | |
10 | 7380108 | Luật quốc tế | A00.D0l, D96, c00 | 24.5 | |
11 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D90 | 23.5 | |
12 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00t A01, C01, D90 | 22.75 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 24.25 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | A00, A01, C01,D90 | 24 | |
15 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00, A01, C01, D90 | 21.5 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa (2 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa; Robot & Hệ thống điều khiển thông minh) | A00, A01, C01, D90 | 24.5 | |
17 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo) | A00, A01, C01, D90 | 23.5 | |
18 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo) | A00, A01, C01, D90 | 23 | |
19 | 7480108 | Kỹ thuật máy tính gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch | A00, C01, D01.D90 | 24 | |
20 | 7480201 | Nhóm ngành Công nghệ Thông tin gồm 4 ngành và 01 chuyên ngành: CNTT; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đ | A00, C01, D01, D90 | 23.5 | |
21 | 7460108 | Chuyên ngành Khoa học dữ liệu thuộc ngành Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | |
22 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, C08 | 23 | |
23 | 7510401 | Công nghệ hoá học (03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật Hóa học; Háo dược; Kỹ thuật hóa phân tích) | A00, B00, D07, D90 | 20.5 | |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 20 | |
25 | 7420201 | Ngành Công nghệ Sinh học (03 chuyên ngành Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm Mỹ) | A00, B00, D07, D90 | 22.25 | |
26 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 19 | |
27 | 7720497 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 19 | |
28 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, C01, D01, D90 | 21.25 | |
29 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, C01, D01, D90 | 19 | |
30 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 19 | |
31 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 19 | |
32 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D90 | 19 | |
33 | 7850101 | Nhóm ngành Quản lý tài nguyên và môi trường gồm 02 ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường; Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 19 | |
34 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00, C02, D90, D96 | 19 | |
35 | 7850103 | Nhóm ngành Quản lý đất đai (02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên) | A01, C01, D01, D96 | 19 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D96 | 23 | |
37 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CLC) (03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A01, C01, D01, D96 | 22 | |
38 | 7340115C | Marketing (CLC) | A01, C01, D01, D96 | 22.5 | |
39 | 7340120C | Kinh doanh Quốc tế (CLC) | A01, C01, D01, D96 | 23 | |
40 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC) | A01, C01, D01, D90 | 21.5 | |
41 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CLC) (02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp) | A00, C01, D01, D90 | 21.5 | |
42 | 7340301C | Kế toán (CLC) (02 chuyên ngành Kế toán; Thuế và Kế toán) | A00, A01, D01, D90 | 21 | |
43 | 7340302C | Kiểm toán (CLC) | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
44 | 7380107C | Luật kinh tế (CLC) | A01; C01; D01; D96 | 23.5 | |
45 | 7380108C | Luật quốc tế (CLC) | A01; C01; D01; D96 | 22.5 | |
46 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) | A00, A01, C01, D90 | 22 | |
47 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC) | A00, A01, C01.D90 | 20.75 | |
48 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) | A00, A01, C01.D90 | 22 | |
49 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC) | A00, A01, C01, D90 | 23 | |
50 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC) | A00, A01, C01, D90 | 18 | |
51 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (03 chuyên ngành: QT dịch vụ du lịch và lữ hành; QT khách sạn; QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống) | A00, C01, D01, D96 | 19 | |
52 | 7510303C | Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa (CLC) (02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều k | A00; A01; C01; D90 | 22 | |
53 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC) (02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử; Năng lượng tái tạo) | A00, A01, C01,D90 | 20 | |
54 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CLC) (02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Kỹ thuật điện tử viễn thông) | A00, A01, C01.D90 | 20 | |
55 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC) | A00, A01, C01, D90 | 22 | |
56 | 7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin (CLC) (04 chuyên ngành: Công nghệ thông thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin) | A00, C01, D01, D90 | 22 | |
57 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC) | A00, B00, D07, C02 | 18 | |
58 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | A00, B00, D07, D90 | 18 | |
59 | 7420201C | Nhóm ngành Công nghệ sinh học (CLC) (03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm Mỹ) | A00, B00, D07, D90 | 18 | |
60 | 7340301Q | Kế toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ ACCA | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
61 | 7340302Q | Kiểm toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ ICAEW | A00, A01, D01, D96 | 21 | |