Trường Đại học Sư phạm TP.HCM

Mã trường: SPS
Tên viết tắt: HCMUP
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Sư phạm TP.HCM
Tên tiếng Anh: HCMC UNIVERSITY OF EDUCATION
Điện thoại: 0283 835 2020
Hotline:
Địa chỉ: 280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Trường Đại học Sư phạm TP.HCM

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục học 24.82
2 Quản lý Giáo dục 25.22
3 Giáo dục Mầm non 24.24
4 Giáo dục Tiểu học 26.13
5 Giáo dục Đặc biệt 26.5
6 Giáo dục công dân 27.34
7 Giáo dục chính trị 27.58
8 Giáo dục Thể chất 26.71
9 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 27.28
10 Sư phạm Toán học 27.6
11 Sư phạm Tin học 24.73
12 Sư phạm Vật lý 27.25
13 Sư phạm Hoá học 27.67
14 Sư phạm Sinh học 26.22
15 Sư phạm Ngữ văn 28.6
16 Sư phạm Lịch sử 28.6
17 Sư phạm Địa lý 28.37
18 Sư phạm Tiếng Anh 27.01
19 Sư phạm Tiếng Nga 23.69
20 Sư phạm Tiếng Pháp 24.93
21 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 26.44
22 Sư phạm công nghệ 24.31
23 Sư phạm Khoa học tự nhiên 25.6
24 Sư phạm Lịch sử- Địa lý 27.75
25 Ngôn ngữ Anh 25.86
26 Ngôn ngữ Nga 22
27 Ngôn ngữ Pháp 22.7
28 Ngôn ngữ Trung Quốc 25.05
29 Ngôn ngữ Nhật 23.77
30 Ngôn ngữ Hàn Quốc 25.02
31 Văn học 26.62
32 Tâm lý học 27.1
33 Tâm lý học giáo dục 26.03
34 Địa lý học 25.17
35 Quốc tế học 24.42
36 Việt Nam học 25.28
37 Sinh học ứng dụng 21.9
38 Vật lý học 24.44
39 Hoá học 24.65
40 Công nghệ Thông tin 23.05
41 Công tác xã hội 24.44
42 Du lịch 25.25
43 Giáo dục Mầm non 22 Phân hiệu Long An
44 Giáo dục Tiểu học 24.37 Phân hiệu Long An
45 Giáo dục Thể chất 24.77 Phân hiệu Long An
46 Sư phạm Toán học 26.18 Phân hiệu Long An
47 Sư phạm Ngữ văn 27.2 Phân hiệu Long An
48 Sư phạm Tiếng Anh 25.47 Phân hiệu Long An

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục học 27.55
2 Quản lý Giáo dục 27.81
3 Giáo dục Mầm non 26.09
4 Giáo dục Tiểu học 28.66
5 Giáo dục Đặc biệt 27.72
6 Giáo dục công dân 28.03
7 Giáo dục chính trị 22.22
8 Giáo dục Thể chất 27.07
9 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 28.01
10 Sư phạm Toán học 29.55
11 Sư phạm Tin học 27.7
12 Sư phạm Vật lý 29.48
13 Sư phạm Hoá học 29.81
14 Sư phạm Sinh học 29.46
15 Sư phạm Ngữ văn 28.92
16 Sư phạm Lịch sử 29.05
17 Sư phạm Địa lý 28.57
18 Sư phạm Tiếng Anh 28.81
19 Sư phạm Tiếng Nga 26.57
20 Sư phạm Tiếng Pháp 25.99
21 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 28.16
22 Sư phạm công nghệ 27.5
23 Sư phạm Khoa học tự nhiên 28.68
24 Sư phạm Lịch sử- Địa lý 28.23
25 Ngôn ngữ Anh 28.1
26 Ngôn ngữ Nga 26.2
27 Ngôn ngữ Pháp 25.4
28 Ngôn ngữ Trung Quốc 27.53
29 Ngôn ngữ Nhật 26.65
30 Ngôn ngữ Hàn Quốc 27.57
31 Văn học 28.17
32 Tâm lý học 28.57
33 Tâm lý học giáo dục 27.74
34 Địa lý học 27.03
35 Quốc tế học 26.37
36 Việt Nam học 27.2
37 Sinh học ứng dụng 27.95
38 Vật lý học 28.32
39 Hoá học 28.25
40 Công nghệ Thông tin 27.96
41 Công tác xã hội 26.83
42 Du lịch 27.5
43 Giáo dục Mầm non 24.04 Phân hiệu Long An
44 Giáo dục Tiểu học 28.01 Phân hiệu Long An
45 Giáo dục Thể chất 26.05 Phân hiệu Long An
46 Sư phạm Toán học 29.19 Phân hiệu Long An
47 Sư phạm Ngữ văn 28.43 Phân hiệu Long An
48 Sư phạm Tiếng Anh 28.07 Phân hiệu Long An

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục học 20.54 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
2 Quản lý Giáo dục 22.01 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
3 Giáo dục Tiểu học 24.59 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
4 Giáo dục Đặc biệt 22.94 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
5 Giáo dục công dân 24.2 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
6 Giáo dục chính trị 23.92 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 22.36 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
8 Sư phạm Toán học 27.96 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
9 Sư phạm Tin học 23.18 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
10 Sư phạm Vật lý 26.3 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
11 Sư phạm Hoá học 28.25 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
12 Sư phạm Sinh học 26.05 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
13 Sư phạm Ngữ văn 25.6 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
14 Sư phạm Tiếng Anh 26.12 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
15 Sư phạm Tiếng Nga 21.36 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
16 Sư phạm Tiếng Pháp 24.06 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
17 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 25.51 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
18 Sư phạm công nghệ 23.31 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
19 Sư phạm Khoa học tự nhiên 25.13 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
20 Ngôn ngữ Anh 24.82 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
21 Ngôn ngữ Nga 21.35 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
22 Ngôn ngữ Pháp 20.7 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
23 Ngôn ngữ Trung Quốc 21.95 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
24 Ngôn ngữ Nhật 20.2 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
25 Ngôn ngữ Hàn Quốc 22.29 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
26 Văn học 24.29 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
27 Việt Nam học 22.21 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
28 Sinh học ứng dụng 19.51 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
29 Vật lý học 21.29 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
30 Hoá học 23.23 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
31 Công nghệ Thông tin 20.51 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
32 Giáo dục Tiểu học 22.99 Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
33 Sư phạm Toán học 21.78 Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
34 Sư phạm Ngữ văn 24.56 Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
35 Sư phạm Tiếng Anh 24.76 Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ) 18.7 Phân hiệu Long An

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ) 21.43 Phân hiệu Long An