1 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 18 | 15 |
2 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
3 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
4 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 25.25 | 22.15 |
5 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 17 |
6 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 21.5 | 17.5 |
7 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15 | 15 |
8 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 15 |
9 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
10 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 15 |
11 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 13 | 13 |
12 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 17.55 | 17 |
13 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18 | 0 |
14 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 23.8 | 23.43 |
15 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 15 | 17 |
16 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
17 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15 |
18 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 20 | 22.5 |
19 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 22 | 23.25 |
20 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 15 | 15 |
21 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 33.07 | 34.1 |
22 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 16 | 17 |
23 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 15 |
24 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 22.65 | 22.94 |
25 | DTQ | Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
26 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
27 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 19 | 21 |
28 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 15 |
29 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 15 |
30 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 16.5 |
31 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
32 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 15 |
33 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 15 |
34 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 22 | 23 |
35 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
36 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 25.15 | 24.87 |
37 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 0 | 23.15 |
38 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 27.85 | 27.45 |
39 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 22 | 21.25 |
40 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22.95 | 22.4 |
41 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 15 | 15 |
42 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.05 | 24.77 |
43 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 18 | 16 |
44 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 15 | 15 |
45 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 16 |
46 | NHP | Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên | 15 | 15 |
47 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 26 | 20.5 |
48 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 17 | 18 |
49 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 23.3 | 23.48 |
50 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
51 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
52 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.2 | 24.6 |
53 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
54 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 22.75 |
55 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 25.9 |
56 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 0 | 15 |
57 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 23.4 | 22.35 |
58 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 16 | 15.3 |
59 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
60 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 14 | 15 |
61 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 16 | 15 |
62 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 15 |
63 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 18 | 20 |
64 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 17 | 20 |
65 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 22.5 | 22.5 |
66 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 17.5 | 17.5 |
67 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 34.01 |
68 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 15 |
69 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 17 |
70 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
71 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 25.8 |
72 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 25.8 |
73 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.75 | 24 |
74 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 20 | 19 |
75 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 23.5 | 21 |
76 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 15 | 19.25 |
77 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 34.75 |
78 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 14.5 | 15 |
79 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 22.9 | 20 |
80 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 25 | 25.2 |
81 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.75 | 26 |
82 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 23.75 | 23.85 |
83 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 21.8 | 0 |
84 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 15 | 18 |
85 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 16 | 18 |
86 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 16 | 15 |
87 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.5 | 22.15 |
88 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 23.95 | 23.8 |
89 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23 | 23 |
90 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 15 |
91 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 36 | 31.6 |
92 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 17 |
93 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
94 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
95 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 15 | 16 |
96 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 22 | 23 |
97 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 22.65 | 22.29 |
98 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 23.29 |
99 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 18 | 15 |
100 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 23.8 | 22.5 |
101 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 18 | 15 |
102 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.35 | 25.05 |
103 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 15 |
104 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 15 | 15 |
105 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 19.5 | 15 |
106 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II, TP.HCM | 28.25 | 27.8 |
107 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 18 |
108 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 19.4 | 18 |
109 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.3 | 23.8 |
110 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.2 | 0 |
111 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.3 | 21.25 |
112 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 23.5 | 20 |
113 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.4 | 27.05 |
114 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
115 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 24.09 | 20.7 |
116 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.95 | 24.91 |
117 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 18.95 |
118 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
119 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 32.27 | 33.52 |
120 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 18 |
121 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 26.15 |
122 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14 | 17 |
123 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 20 |
124 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
125 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 15 | 15 |
126 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 16 |
127 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 0 |
128 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 32.75 |
129 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 16 | 15 |
130 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 0 |
131 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.2 | 0 |
132 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.8 | 24.9 |
133 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 23.9 |
134 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 16 | 15 |
135 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.8 | 25.31 |
136 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 19 |
137 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15.5 | 15 |
138 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.8 | 25 |
139 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 0 | 23 |
140 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25 | 24.76 |
141 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
142 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
143 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.2 | 25.28 |
144 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.2 | 24.06 |
145 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.2 | 0 |
146 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.2 | 25.52 |
147 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.2 | 0 |
148 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 22.75 |
149 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 20 | 21.6 |
150 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.4 | 26.9 |
151 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 0 | 15 |
152 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31 | 28 |
153 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.8 | 0 |
154 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 22.75 |
155 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 22.75 |
156 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.8 | 0 |
157 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28 | 22 |
158 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 18 | 21 |
159 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 17 | 0 |
160 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 27 | 22 |
161 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.75 | 0 |
162 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.75 | 0 |
163 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 22 |