1 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
2 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15.5 | 14.5 |
3 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24.25 | 25.25 |
4 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
5 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 15 |
6 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 15 | 16 |
7 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 16.1 | 15 |
8 | QHQ | Khoa Quốc tế - ĐHQG Hà Nội | 25.5 | 22.5 |
9 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 18 | 20 |
10 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 18 |
11 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15 |
12 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 16.5 | 17.55 |
13 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
14 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 23.45 | 22.65 |
15 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 35.55 | 33.07 |
16 | DTQ | Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
17 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 18 | 22 |
18 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 15 | 15 |
19 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 15 |
20 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 14.5 | 16 |
21 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
22 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 15 |
23 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 14 | 15 |
24 | DVB | Trường Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
25 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 25.55 | 25.15 |
26 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 24.5 | 22 |
27 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 18 |
28 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 15 |
29 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
30 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 17 | 21.5 |
31 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 14 |
32 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 0 | 15 |
33 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 14 | 15 |
34 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 14 | 15 |
35 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 22 | 18 |
36 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 21.55 | 22.95 |
37 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.5 | 25.05 |
38 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 22 | 22 |
39 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 15 |
40 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 0 | 15 |
41 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 16 |
42 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.65 | 24.95 |
43 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 17.25 | 22.5 |
44 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 23.3 | 23.3 |
45 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.4 | 25.8 |
46 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
47 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 16 |
48 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24.25 | 23 |
49 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 17 |
50 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.3 | 25.2 |
51 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 19.75 | 16 |
52 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 16 | 15 |
53 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 22 | 23.4 |
54 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 18 | 18 |
55 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 24.25 | 23.75 |
56 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
57 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
58 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
59 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.75 | 25.35 |
60 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 14 | 15 |
61 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 16 |
62 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 16.5 | 17 |
63 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 15 |
64 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 24.25 | 25 |
65 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 18.5 | 19.5 |
66 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 0 | 15 |
67 | DHK | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 20 | 20 |
68 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 14 | 14 |
69 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 25.5 | 23.75 |
70 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 23.95 | 22.9 |
71 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 0 | 23.8 |
72 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 24.9 | 26 |
73 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 15 | 15 |
74 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 15 | 21.8 |
75 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 15 |
76 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.4 | 25.8 |
77 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 36 |
78 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 18 |
79 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 23.5 |
80 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.1 | 0 |
81 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 0 | 15 |
82 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.75 | 23.95 |
83 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 16 |
84 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 19 | 22 |
85 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 17 |
86 | TAG | Trường Đại học An Giang | 21.5 | 23.8 |
87 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 15 | 14 |
88 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 18 |
89 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 15 |
90 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.3 | 23.8 |
91 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.7 | 23.3 |
92 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.7 | 23.3 |
93 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23.8 | 24.09 |
94 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.65 | 27.4 |
95 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 22.75 | 23.5 |
96 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
97 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 35.12 | 32.27 |
98 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.4 | 25.8 |
99 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 19 | 15.5 |
100 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.4 | 25.8 |
101 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 25 |
102 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24.25 | 15 |
103 | NHH | Học viện Ngân hàng | 24.3 | 24 |
104 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.2 | 26.2 |
105 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 19.25 | 0 |
106 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.3 | 0 |
107 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 17 |
108 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
109 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.5 | 22.65 |
110 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14.2 | 14 |
111 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 19 |
112 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 17.5 | 19 |
113 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.45 | 26.2 |
114 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.58 | 25.85 |
115 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 24.8 | 25 |
116 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.76 | 25.2 |
117 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 17 | 16 |
118 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
119 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
120 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 15 | 0 |
121 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.3 | 26.8 |
122 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16 | 17 |
123 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 17 |
124 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 25 |
125 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 31 |
126 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25 | 25 |
127 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 0 | 25 |
128 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 28 |
129 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 27 |
130 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 24.25 | 0 |
131 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 24.25 | 0 |
132 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 15 |