1 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 0 |
2 | XDT | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | 15 | 0 |
3 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 0 |
4 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 22.15 | 0 |
5 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 17 | 0 |
6 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 17.5 | 0 |
7 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15 | 0 |
8 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 0 |
9 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 0 |
10 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 0 |
11 | DCA | Trường Đại học Chu Văn An | 15 | 0 |
12 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 0 |
13 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 16 | 0 |
14 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 13 | 0 |
15 | DTB | Trường Đại học Thái Bình | 17 | 0 |
16 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 23.43 | 0 |
17 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 17 | 0 |
18 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 0 |
19 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 0 |
20 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 22.5 | 0 |
21 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 23.25 | 0 |
22 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 15 | 0 |
23 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 34.1 | 0 |
24 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 17 | 0 |
25 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 15 | 0 |
26 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 22.94 | 0 |
27 | DTQ | Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
28 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 0 |
29 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 21 | 0 |
30 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15 | 0 |
31 | DVX | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | 15 | 0 |
32 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 0 |
33 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 0 |
34 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 0 |
35 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 16.5 | 0 |
36 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 0 |
37 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 0 |
38 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 0 |
39 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 24.87 | 0 |
40 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 23 | 0 |
41 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 23.15 | 0 |
42 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 27.45 | 0 |
43 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22.4 | 0 |
44 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 21.25 | 0 |
45 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.77 | 0 |
46 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 15 | 0 |
47 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 15 | 0 |
48 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 16 | 0 |
49 | NHP | Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên | 15 | 0 |
50 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 0 |
51 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
52 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 0 |
53 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 20.5 | 0 |
54 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | 18 | 0 |
55 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 23.48 | 0 |
56 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 0 |
57 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 0 |
58 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.6 | 0 |
59 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 0 |
60 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.75 | 0 |
61 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 0 |
62 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 25.9 | 0 |
63 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 22.35 | 0 |
64 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.3 | 0 |
65 | MTU | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 15 | 0 |
66 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 0 |
67 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 0 |
68 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 22.5 | 0 |
69 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 17.5 | 0 |
70 | HTC | Học viện Tài chính | 34.01 | 0 |
71 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 20 | 0 |
72 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 0 |
73 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 0 |
74 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 0 |
75 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 0 |
76 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 0 |
77 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 25.8 | 0 |
78 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 0 |
79 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
80 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 19.25 | 0 |
81 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 24 | 0 |
82 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 19 | 0 |
83 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 0 |
84 | KSV | Phân hiệu Trường Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 0 |
85 | BVS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM | 20 | 0 |
86 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 25.2 | 0 |
87 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 0 |
88 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26 | 0 |
89 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 23.85 | 0 |
90 | HTC | Học viện Tài chính | 34.75 | 0 |
91 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18 | 0 |
92 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18 | 0 |
93 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 15 | 0 |
94 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 22.15 | 0 |
95 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 23.8 | 0 |
96 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23 | 0 |
97 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 0 |
98 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 21 | 0 |
99 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.6 | 0 |
100 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 0 |
101 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 0 |
102 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 0 |
103 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 16 | 0 |
104 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 23 | 0 |
105 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 22.29 | 0 |
106 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.29 | 0 |
107 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
108 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 15 | 0 |
109 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 22.5 | 0 |
110 | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 25.05 | 0 |
111 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 15 | 0 |
112 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 15 | 0 |
113 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 0 |
114 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II, TP.HCM | 27.8 | 0 |
115 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 0 |
116 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 18 | 0 |
117 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.8 | 0 |
118 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 21.25 | 0 |
119 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 20 | 0 |
120 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.05 | 0 |
121 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
122 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 20.7 | 0 |
123 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.91 | 0 |
124 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 18.95 | 0 |
125 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
126 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 33.52 | 0 |
127 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 0 |
128 | HTC | Học viện Tài chính | 26.15 | 0 |
129 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 20 | 0 |
130 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 0 |
131 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 17 | 0 |
132 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 15 | 0 |
133 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 16 | 0 |
134 | NHH | Học viện Ngân hàng | 32.75 | 0 |
135 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 0 |
136 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 0 |
137 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 24.9 | 0 |
138 | NHH | Học viện Ngân hàng | 23.9 | 0 |
139 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.31 | 0 |
140 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 0 |
141 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 0 |
142 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25 | 0 |
143 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 23 | 0 |
144 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.76 | 0 |
145 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
146 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
147 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.28 | 0 |
148 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 24.06 | 0 |
149 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.52 | 0 |
150 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.75 | 0 |
151 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 21.6 | 0 |
152 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 26.9 | 0 |
153 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
154 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28 | 0 |
155 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.75 | 0 |
156 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.75 | 0 |
157 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 22 | 0 |
158 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 21 | 0 |
159 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 22 | 0 |
160 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 22 | 0 |