| 1 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, A03, A04, A06, A07, A10, C01, C03, D01 | 15 | |
| 2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, A06, A10, A11, C01, D01, D07, X06 | 15 | |
| 3 | 7580202 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy (Kỹ sư) | A00, A01, A04, A06, A10, A11, C01, D01, D07, X06 | 15 | |
| 4 | 7580106 | Quản lý Đô thị và Công trình | A00, A01, A03, A04, A10, A11, C01, C03, D01, X06 | 15 | |
| 5 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, A04, A06, A10, A11, C01, D01, D07, X06 | 16 | |
| 6 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, A02, A04, A06, A10, A11, B00, C01, D01 | 17 | |
| 7 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, A02, A04, A06, A10, A11, B00, C01, D01 | 15 | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A03, A04, A05, A06, A10, A11, C03, D01 | 15 | |
| 9 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, A10, A11, C01, D01, D07, X06, X26 | 15 | |