1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A07, C04, D01 | 18 | |
2 | 7310601 | Quốc tế học | A01, C00, C04, D01 | 18 | |
3 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00, C19, C20, D01 | 18 | |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C04, D01 | 18 | |
5 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A07, C04, D01 | 18 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A07, C04, D01 | 18 | |
7 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A07, C02, C04 | 18 | |
8 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | C03, C04, C09, H00 | 18 | |
9 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01, C03, C04, C15 | 18 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D63 | 18 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01, C04, DD2 | 18 | |