1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, C15, D01 | 18 | |
2 | 7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, B00, C00, D01 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C15, D01 | 18 | |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00, A16, C15, D01 | 18 | |
5 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A16, B00, D08 | 18 | |
6 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A16, B00, D01 | 18 | |
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A16, D01, D96 | 18 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, D01, D96 | 18 | |
9 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A16, D01, D96 | 18 | |
10 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, C01, D01, D07 | 18 | |
11 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00, D01, V00, V01 | 18 | |
12 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A00, C15, D01, H01 | 18 | |
13 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A16; C15; D01 | 18 | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A16, D01, D96 | 18 | |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A16, B00, D01 | 18 | |
16 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A16, B00, D01 | 18 | |
17 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm) | A00, B00, C00, D01 | 18 | |
18 | 7640101 | Thú y | A00, A16, B00, D08 | 18 | |
19 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, C00, C15, D01 | 18 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C15, D01 | 18 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C00, D01 | 18 | |
22 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A16, B00, D01 | 18 | |
23 | 7850104 | Du lịch sinh thái | B00, C00, C15, D01 | 18 | |
24 | 7310101 | Kinh tế | A00, A16, C15, D01 | 18 | |
25 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A16, C15, D01 | 18 | |
26 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A16, C15, D01 | 18 | |
27 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A16, C15, D01 | 18 | |
28 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, C15, D01 | 18 | |