1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 17 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C15, D01 | 21 | |
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C15, D01 | 16 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C15, D01 | 20 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C15, D01 | 16 | |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C15 | 19 | |
7 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A16, D01 | 17 | |
9 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, A16, D01 | 16 | |
10 | 7340301TA | Kế toán (Chương trình Cử nhân tài năng) | A00, A01, A16, D01 | 18 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, A16, D01 | 16 | |
12 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, A16, D01 | 16 | |
13 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, D01, D03, D90 | 16 | |
14 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, C15, D01 | 16 | |
15 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bằng với Trường Đại học Rennes I, Cộng hoà Pháp) | A00; D96; D01; D03 | 16 | |
16 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh (Chương trình Cử nhân tài năng) | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
17 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường ĐH Sydney, Australi | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C15, D01 | 16 | |
19 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, A16, D01 | 16 | |
20 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C15, D01 | 17 | |
21 | 7310101TA | Kinh tế, chuyên ngành Kế hoạch - Đầu tư (Chương trình Cử nhân tài năng) | A00, A01, C15, D01 | 18 | |