1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
5 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00, D01 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
6 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D01 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
10 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A01, B00, D01 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D14, D15 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01, D02, D04, D06 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
15 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, D01, D14, D15 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 6 | ĐTB 5 HK (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12), thang điểm 10 |