1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (Chuyên ngành) | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện (Chuyên ngành) | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
8 | 7510301 | Hệ thống điện (Chuyên ngành) | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
9 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hòa không khí (Chuyên ngành) | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
13 | 7480201 | Đồ họa máy tính (Chuyên ngành) | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |
16 | 7340101 | Logistics (Chuyên ngành) | A00, B00, A01, D01, D06 | 16 | |