1 | ACT01 | Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 36.5 | |
2 | ACT02 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 29.8 | |
3 | ACT03 | Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng Học viện Ngân hàng và Đại học Sunderland) | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | |
4 | ACT04 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 29.9 | |
5 | BANK01 | Ngân hàng CLC | A00, A01, C01, D01 | 37.5 | |
6 | BANK02 | Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 29.9 | |
7 | BANK03 | Ngân hàng số | A00, A01, D01, D07 | 29.9 | |
8 | BANK04 | Tài chính- ngân hàng (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh) | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | |
9 | BANK05 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (liên kết ĐHCoventry, AnhQuốc, Cấp bằng ĐH Coventry) | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | |
10 | BANK06 | Ngân hàng và Tài chính Quôc tế (Chương trình CLC) | A00, A01, D01, D07 | 39.9 | |
11 | BUS01 | Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 36.5 | |
12 | BUS02 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 28.5 | |
13 | BUS03 | Quản trị du lịch | A00, A01, D07, D09 | 28 | |
14 | BUS04 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | |
15 | BUS05 | Marketing số (liên kết ĐHCoventry, AnhQuốc, Cấp bằng ĐH Coventry) | A00, A01, D01, D07 | 28 | |
16 | BUS06 | Marketing Số CLC | A00, A01, D01, D07 | 39.9 | |
17 | ECON01 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01, D07 | 29.3 | |
18 | ECON02 | Kinh tế đầu tư CLC | A00, A01, D01, D07 | 36 | |
19 | FIN01 | Tài Chính (Chương trình Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 37 | |
20 | FIN02 | Tài Chính | A00, A01, D01, D07 | 29.9 | |
21 | FIN03 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 29.9 | |
22 | FL01 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D09 | 28.54 | |
23 | IB01 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D09 | 29.9 | |
24 | IB02 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng* | A00, A01, C01, D01 | 29.9 | |
25 | IB03 | Kinh doanh quốc tế (liên kết ĐHCoventry, AnhQuốc, Cấp bằng ĐH Coventry) | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | |
26 | IB04 | Kinh doanh quốc tế CLC | A01, D01, D07, D09 | 29.01 | |
27 | IT01 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 27 | |
28 | LAW01 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 29.9 | |
29 | LAW02 | Luật kinh tế | C00, C03, D14, D15 | 28 | |
30 | MIS01 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | |