1 | BANK01 | Ngân hàng CLC | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
2 | BANK02 | Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
3 | BANK03 | Ngân hàng số* | A00, A01, D01, D07 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
4 | BANK04 | Tài chính- Ngân hàng Sunderland | A00, A01, C01, D01 | 20 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
5 | BANK05 | Ngân hàng và Tài chính QT Coventry | A00, A01, C01, D01 | 20 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
6 | FIN01 | Tài chính CLC | A00, A01, D01, D07 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
7 | FIN02 | Tài chính | A00, A01, D01, D09 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
8 | FIN03 | Công nghệ tài chính* | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
9 | ACT01 | Kế toán CLC | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
10 | ACT02 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
11 | ACT03 | Kế toán Sunderland | A00, A01, C01, D01 | 20 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
12 | BUS01 | Quản trị kinh doanh CLC | A00, A01, D01, D07 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
13 | BUS02 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
14 | BUS03 | Quản trị du lịch* | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
15 | BUS04 | Quản trị kinh doanh CityU | A00, A01, C01, D01 | 20 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
16 | BUS05 | Marketing số Coventry | A00, A01, C01, D01 | 20 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
17 | IB01 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 23.3 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
18 | IB02 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng* | A00, A01, C01, D01 | 23.3 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
19 | IB03 | Kinh doanh quốc tế Coventry | A00, A01, C01, D01 | 20 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
20 | FL01 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
21 | LAW01 | Luật kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
22 | LAW02 | Luật kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
23 | ECON01 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
24 | MIS01 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |
25 | IT01 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 21.6 | Phương thức xét tuyển dựa trên Chứng chỉ quốc tế |