1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử viễn thông | A00, A01 | 25.75 | TTNV=1 |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 25.46 | TTNV<=2 |
3 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 26.08 | TTNV<=3 |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01 | 26.4 | TTNV<=5 |
5 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 25.85 | TTNV<=2 |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính (Định hướng Khoa học dữ liệu) | A00, A01 | 26.31 | TTNV=1 |
7 | 7480102 | Kỹ thuật dữ liệu (Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu ) | A00, A01 | 25.59 | TTNV<=11 |
8 | 7480201_UDU | Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng) | A00, A01 | 24.87 | TTNV<=4 |
9 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (CLC) | A00, A01 | 25.43 | TTNV=1 |
10 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 25.94 | TTNV<=6 |
11 | 7320101 | Báo chí | A00, A01, D01 | 25.29 | TTNV=1 |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 25.17 | TTNV<=13 |
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 26.09 | TTNV<=2 |
14 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 25.85 | TTNV<=3 |
15 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 25.29 | TTNV<=16 |
16 | 7340208 | Công nghệ tài chính(Fintech) | A00, A01 | 25.61 | TTNV<=10 |
17 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 25.75 | TTNV<=2 |
18 | 7480201_VNH | Công nghệ Thông tin Việt - Nhật | A00, A01 | 24.25 | TTNV=1 |
19 | 7340115_QHC | Quan hệ công chúng (Marketing) | A00, A01, D01 | 25.15 | TTNV<=4 |
20 | 7329001_GAM | Thiết kế và phát triển Game (Công nghệ đa phương tiện) | A00, A01, D01 | 24.97 | TTNV<=2 |
21 | 7340301_CLC | Kế toán - Chuẩn quốc tế ACCA (CLC) | A00, A01, D01 | 22.5 | TTNV=1 |
22 | 7340115_CLC | Marketing (CLC) | A00, A01, D01 | 24.25 | TTNV=1 |