1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử viễn thông | A00, A01 | 25.68 | TTNV =1 |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 25.01 | TTNV = 1 |
3 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 25.4 | TTNV <= 3 |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01 | 26.59 | TTNV = 1 |
5 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 26.04 | TTNV <= 3 |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 26.55 | TTNV <= 4 |
7 | 7480102 | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu (CT kỹ thuật dữ liệu) | A00, A01 | 24.88 | TTNV <= 3 |
8 | 7480201_UDU | Cử nhân Công nghệ thông tin | A00, A01 | 23.76 | TTNV <= 4 |
9 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (CLC) | A00, A01 | 25.38 | TTNV <= 2 |
10 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 26.33 | TTNV = 1 |
11 | 7320101 | Báo chí | A00, A01, D01 | 25.36 | TTNV <= 4 |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 25.15 | TTNV <= 6 |
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 26.2 | TTNV <= 2 |
14 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 25.8 | TTNV <= 6 |
15 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 25.05 | TTNV <= 3 |
16 | 7340208 | Công nghệ tài chính(Fintech) | A00, A01 | 25.35 | TTNV = 1 |
17 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 25.89 | TTNV = 1 |