1 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, B00, D01 | 19 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
4 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, B00, D01 | 19 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, B00, D01 | 18.5 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 20 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 19.5 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN Thiết kế vi mạch) | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 20 | |
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
14 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CN Nhiệt - Điện lạnh) | A00, A01, B00, D01 | 18 | |