| 1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, X06, X26 | 21 | TTNV<=18 |
| 2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, X06, X26 | 20 | TTNV<=24 |
| 3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, X06, X26 | 19.8 | TTNV<=2 |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, X06, X26 | 23.47 | TTNV<=8 |
| 5 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, X06, X26 | 23.9 | TTNV<=30 |
| 6 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, X06, X26, D01 | 21.35 | TTNV<=5 |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, X06, X26, D01 | 17.2 | TTNV<=3 |
| 8 | 7340115 | Marketing | A00, A01, X06, X26, D01 | 21.25 | TTNV<=27 |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, X06, X26, D01 | 16.25 | TTNV<=11 |
| 10 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00, A01, X06, X26 | 21.5 | TTNV<=7 |
| 11 | 7340115_CLC | Marketing | A00, A01, X06, X26, D01 | 18.75 | TTNV<=31 |
| 12 | 7520208 | Công nghệ Internet vạn vật (IoT) | A00, A01, X06, X26 | 17.25 | TTNV<=20 |
| 13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, X06, X26, D01 | 24 | TTNV<=19 |