1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 23.56 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 24.59 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C01 | 24.07 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 23.95 | |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D07 | 24.73 | |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 25.86 | |
7 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24.45 | |
8 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 23.81 | |
9 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24.49 | |
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 24.06 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 24.35 | |
12 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, C01, D01 | 24.87 | |
13 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, V00, V01 | 22.05 | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21.25 | |
15 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
16 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 22.75 | |
17 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 22.15 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C01, D01 | 22.85 | |
19 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00, A01, C01, D01 | 25.33 | |