1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
8 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A01; D01 | 15 | |
9 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | V00; V01; A01; D01 | 15 | |
10 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7580201-DN | Kỹ thuật xây dựng (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
15 | 7580101-DN | Kiến trúc (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | V00, V01, V02, V03 | 15 | |
16 | 7580205-DN | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
17 | 7580302-DN | Quản lý xây dựng (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | |