1 | 7310101_401 | Kinh tế (kinh tế học) | A00, A01, D01, D07 | 25.75 | |
2 | 7310101_403 | Kinh tế (kinh tế và quản lý công) | A00, A01, D01, D07 | 24.93 | |
3 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) | A00, A01, D01, D07 | 26.41 | |
4 | 7310108_413 | Toán kinh tế (toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) | A00, A01, D01, D07 | 25.47 | |
5 | 7310108_413E | Toán kinh tế (toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 24.06 | |
6 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26.09 | |
7 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.15 | |
8 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (quản trị du lịch và lữ hành) | A00, A01, D01, D07 | 24.56 | |
9 | 7340115_410 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 26.64 | |
10 | 7340115_410E | Marketing (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.1 | |
11 | 7340115_417 | Marketing (chuyên ngành Digital Marketing) | A00, A01, D01, D07 | 27.25 | |
12 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26.52 | |
13 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 26.09 | |
14 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 27.48 | |
15 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.89 | |
16 | 7340201_404 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25.59 | |
17 | 7340205_414 | Công nghệ Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26.23 | |
18 | 7340301_405 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25.28 | |
19 | 7340301_405E | Kế toán (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 24.06 | |
20 | 7340302_409 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 26.17 | |
21 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 27.06 | |
22 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và trí tuệ nhân tạo) | A00, A01, D01, D07 | 26.38 | |
23 | 7380101_503 | Luật (luật dân sự) | A00, A01, D01, D07 | 24.24 | |
24 | 7380101_504 | luật (luật tài chính - ngân hàng) | A00, A01, D01, D07 | 24.38 | |
25 | 7380101_505 | Luật (luật và chính sách công) | A00, A01, D01, D07 | 24.2 | |
26 | 7380107_501 | Luật kinh tế (luật kinh doanh) | A00, A01, D01, D07 | 26 | |
27 | 7380107_502 | Luật kinh tế (luật thương mại quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | |
28 | 7380107_502E | Luật kinh tế (luật thương mại quốc tế - tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.02 | |