| 1 | 7310106 | Kinh tế quốc tế (chuyên ngành kinh tế đối ngoại) | A00, A01 | 27.28 | |
| 2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế (chuyên ngành kinh tế đối ngoại) | D01, D07, X25, X26 | 26.33 | |
| 3 | 7310108 | Toán kinh tế (chuyên ngành Toán ựng dụng trong kinh tế, Quản trị và Tài chính) | A00, A01 | 25.75 | |
| 4 | 7310108 | Toán kinh tế (chuyên ngành Toán ựng dụng trong kinh tế, Quản trị và Tài chính) | D01, D07, X25, X26 | 25 | |
| 5 | 7310108 | Toán kinh tế (chuyên ngành Toán ựng dụng trong kinh tế, Quản trị và Tài chính) (tiếng Anh) | A00, A01 | 24.03 | |
| 6 | 7310108 | Toán kinh tế (chuyên ngành Toán ựng dụng trong kinh tế, Quản trị và Tài chính) (tiếng Anh) | D01, D07, X25, X26 | 23.58 | |
| 7 | 7310108 | Toán kinh tế (chuyên ngành Phân tích dữ liệu) | A00, A01 | 26.43 | |
| 8 | 7310108 | Toán kinh tế (chuyên ngành Phân tích dữ liệu) | D01, D07, X25, X26 | 25.63 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh) | A00, A01 | 26.59 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh) | D01, D07, X25, X26 | 25.75 | |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (tiếng Anh) | A00, A01 | 26.2 | |
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (tiếng Anh) | D01, D07, X25, X26 | 25.5 | |
| 13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị du lịch và Lữ hành) | A00, A01 | 24.57 | |
| 14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị du lịch và Lữ hành) | D01, D07, X25, X26 | 24.25 | |
| 15 | 7340115 | Marketing (chuyên ngành Marketing) | A00, A01 | 27.32 | |
| 16 | 7340115 | Marketing (chuyên ngành Marketing) | D01, D07, X25, X26 | 26.43 | |
| 17 | 7340115 | Marketing (chuyên ngành Marketing) (tiếng Anh) | A00, A01 | 26.2 | |
| 18 | 7340115 | Marketing (chuyên ngành Marketing) (tiếng Anh) | D01, D07, X25, X26 | 25.5 | |
| 19 | 7340115 | Marketing (chuyên ngành Digital Marketing) | A00, A01 | 27.54 | |
| 20 | 7340115 | Marketing (chuyên ngành Digital Marketing) | D01, D07, X25, X26 | 26.5 | |
| 21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01 | 27.84 | |
| 22 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01, D07, X25, X26 | 26.79 | |
| 23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (tiếng Anh) | A00, A01 | 26.75 | |
| 24 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (tiếng Anh) | D01, D07, X25, X26 | 26 | |
| 25 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics Quốc tế) | A00, A01 | 28.08 | |
| 26 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics Quốc tế) | D01, D07, X25, X26 | 26.9 | |
| 27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01 | 27.7 | |
| 28 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01, D07, X25, X26 | 26.67 | |
| 29 | 7340122 | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | A00, A01 | 26.49 | |
| 30 | 7340122 | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | D01, D07, X25, X26 | 25.73 | |
| 31 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01 | 26.37 | |
| 32 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | D01, D07, X25, X26 | 25.53 | |
| 33 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng (tiếng Anh) | A00, A01 | 25.4 | |
| 34 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng (tiếng Anh) | D01, D07, X25, X26 | 24.78 | |
| 35 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | A00, A01 | 26.55 | |
| 36 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | D01, D07, X25, X26 | 25.75 | |
| 37 | 7340205 | Công nghệ Tài chính (Co-operative Education) | A00, A01 | 27 | |
| 38 | 7340205 | Công nghệ Tài chính (Co-operative Education) | D01, D07, X25, X26 | 26 | |
| 39 | 7340301 | Kế toán | A00, A01 | 25.85 | |
| 40 | 7340301 | Kế toán | D01, D07, X25, X26 | 25.25 | |
| 41 | 7340301 | Kế toán (ICAEW - tiếng Anh) | A00, A01 | 24.14 | |
| 42 | 7340301 | Kế toán (ICAEW - tiếng Anh) | D01, D07, X25, X26 | 23.75 | |
| 43 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01 | 26.6 | |
| 44 | 7340302 | Kiểm toán | D01, D07, X25, X26 | 25.75 | |
| 45 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01 | 24.13 | |
| 46 | 7340403 | Quản lý công | D01, D07, X25, X26 | 23.75 | |
| 47 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01 | 26.51 | |
| 48 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01, D07, X25, X26 | 25.75 | |
| 49 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Co-operative Education) | A00, A01 | 27.27 | |
| 50 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Co-operative Education) | D01, D07, X25, X26 | 26.3 | |
| 51 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | A00, A01 | 26.33 | |
| 52 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | D01, D07, X25, X26 | 25.5 | |
| 53 | 7380101 | Luật (Luật dân sự) | A00, A01 | 24.75 | |
| 54 | 7380101 | Luật (Luật dân sự) | D01, D07, X25, X26 | 24.25 | |
| 55 | 7380101 | Luật (Luật dân sự) (tiếng Anh) | A00, A01 | 23.8 | |
| 56 | 7380101 | Luật (Luật dân sự) (tiếng Anh) | D01, D07, X25, X26 | 23.5 | |
| 57 | 7380101 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) | A00, A01 | 24.33 | |
| 58 | 7380101 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) | D01, D07, X25, X26 | 24 | |
| 59 | 7380101 | Luật (Luật và Chính sách công) | A00, A01 | 24.31 | |
| 60 | 7380101 | Luật (Luật và Chính sách công) | D01, D07, X25, X26 | 24 | |
| 61 | 7380107 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | A00, A01 | 26.23 | |
| 62 | 7380107 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | D01, D07, X25, X26 | 25.5 | |
| 63 | 7380107 | Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế) | A00, A01 | 26.59 | |
| 64 | 7380107 | Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế) | D01, D07, X25, X26 | 25.75 | |
| 65 | 7380107 | Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế) (tiếng Anh) | A00, A01 | 25.3 | |
| 66 | 7380107 | Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế) (tiếng Anh) | D01, D07, X25, X26 | 24.75 | |