1 | 7310101_401 | Kinh tế học | A00, A01, D01, D07 | 25.89 | |
2 | 7310101_403 | Kinh tế và quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 25.64 | |
3 | 7310106_402 | Kinh tế đối ngoại | A00, A01, D01, D07 | 26.55 | |
4 | 7310108_413 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26.22 | |
5 | 7310108_413E | Toán kinh tế (toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.61 | |
6 | 7310108_419 | Phân tích dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | |
7 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26.33 | |
8 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | |
9 | 7340101_415 | Quản trị du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 25.33 | |
10 | 7340115_410 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 26.87 | |
11 | 7340115_410E | Marketing (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.75 | |
12 | 7340115_417 | Digital Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | |
13 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26.71 | |
14 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.75 | |
15 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 27.44 | |
16 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.89 | |
17 | 7340201_404 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 26.17 | |
18 | 7340201_404E | Tài chính - ngân hàng (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.2 | |
19 | 7340205_414 | Công nghệ Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26.54 | |
20 | 7340205_414H | Công nghệ Tài chính (chương trình Co-operative Education) | A00, A01, D01, D07 | 26.45 | |
21 | 7340301_405 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 26.17 | |
22 | 7340301_405E | Kế toán (tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | |
23 | 7340302_409 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 26.38 | |
24 | 7340403_418 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 24.39 | |
25 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 26.35 | |
26 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (chương trình Co-operative Education) | A00, A01, D01, D07 | 27.25 | |
27 | 7340405_416 | Kinh doanh số và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | |
28 | 7380101_503 | Luật dân sự | A00, A01, D01, D07 | 25.25 | |
29 | 7380101_504 | Luật tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25.41 | |
30 | 7380101_505 | Luật và chính sách công | A00, A01, D01, D07 | 25.24 | |
31 | 7380107_501 | Luật kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26.07 | |
32 | 7380107_502 | Luật thương mại quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26.09 | |
33 | 7380107_502E | Luật thương mại quốc tế (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.25 | |