1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 25.75 | |
3 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D07 | 25.75 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D07 | 24 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 19 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 23 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
12 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 23 | |
14 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | |
15 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
16 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 20.5 | |
17 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00, A01, D01, D07 | 19 | |
18 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | |
19 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 19 | |